Bản dịch của từ Non-retaliation trong tiếng Việt

Non-retaliation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Non-retaliation (Noun)

01

Nguyên tắc hoặc thực hành không trả đũa sự xúc phạm, gây thương tích hoặc tấn công.

The principle or practice of not retaliating to insult injury or attack.

Ví dụ

Non-retaliation promotes peace in communities like Springfield and Shelbyville.

Nguyên tắc không trả thù thúc đẩy hòa bình ở Springfield và Shelbyville.

Many people do not practice non-retaliation during social conflicts.

Nhiều người không thực hành nguyên tắc không trả thù trong xung đột xã hội.

Is non-retaliation effective in resolving social disputes in your opinion?

Nguyên tắc không trả thù có hiệu quả trong việc giải quyết tranh chấp xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/non-retaliation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Non-retaliation

Không có idiom phù hợp