Bản dịch của từ Non-retaliation trong tiếng Việt
Non-retaliation

Non-retaliation (Noun)
Non-retaliation promotes peace in communities like Springfield and Shelbyville.
Nguyên tắc không trả thù thúc đẩy hòa bình ở Springfield và Shelbyville.
Many people do not practice non-retaliation during social conflicts.
Nhiều người không thực hành nguyên tắc không trả thù trong xung đột xã hội.
Is non-retaliation effective in resolving social disputes in your opinion?
Nguyên tắc không trả thù có hiệu quả trong việc giải quyết tranh chấp xã hội không?
Thuật ngữ "non-retaliation" diễn tả chính sách hoặc nguyên tắc ngăn chặn hành động trả thù hoặc đáp trả sau khi xảy ra xung đột hoặc tranh cãi. Điều này thường được áp dụng trong môi trường làm việc nhằm bảo vệ người tố cáo vi phạm hoặc khiếu nại. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và được sử dụng phổ biến trong bối cảnh pháp lý, quản lý nhân sự và đạo đức nghề nghiệp.
Từ "non-retaliation" có nguồn gốc từ tiền tố "non-" trong tiếng Latinh, có nghĩa là "không", và "retaliation" từ động từ "retaliare", nghĩa là "trả thù". Khái niệm này xuất hiện trong các văn bản pháp luật và đạo đức, nhấn mạnh việc từ chối phản ứng lại các hành động tiêu cực bằng bạo lực hay sự trả thù. Ngày nay, nó thường được sử dụng trong lĩnh vực luật pháp và quản lý nhân sự để đảm bảo một môi trường an toàn và công bằng trong các mối quan hệ xã hội và công việc.
Khái niệm "non-retaliation" thường xuất hiện trong bối cảnh bảo vệ quyền lợi cá nhân và chính sách nơi làm việc, đặc biệt liên quan đến các môi trường lao động và quản lý xung đột. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể không phổ biến nhưng có thể xuất hiện trong các bài viết trong phần Đọc và Viết, liên quan đến luật pháp, chính sách công hay tâm lý học. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về đạo đức, nhân quyền, và quản lý xung đột để nhấn mạnh nguyên tắc không trả thù.