Bản dịch của từ Non statutory law trong tiếng Việt

Non statutory law

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Non statutory law (Noun)

nˈɑn stˈætʃətˌɔɹi lˈɔ
nˈɑn stˈætʃətˌɔɹi lˈɔ
01

Luật dựa trên tập quán và phán quyết của tòa án chứ không phải luật thành văn.

Laws that are based on custom and judicial decisions rather than written statutes

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Nguyên tắc pháp lý bắt nguồn từ phán quyết của tòa án và quy định hành chính chứ không phải luật đã ban hành.

Legal principles derived from judicial decisions and administrative regulations rather than enacted laws

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Luật không được thiết lập bằng luật lệ hoặc văn bản pháp lý.

Law that is not established by statutes or legislations

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/non statutory law/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Non statutory law

Không có idiom phù hợp