Bản dịch của từ Non statutory law trong tiếng Việt
Non statutory law
Noun [U/C]

Non statutory law (Noun)
nˈɑn stˈætʃətˌɔɹi lˈɔ
nˈɑn stˈætʃətˌɔɹi lˈɔ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Nguyên tắc pháp lý bắt nguồn từ phán quyết của tòa án và quy định hành chính chứ không phải luật đã ban hành.
Legal principles derived from judicial decisions and administrative regulations rather than enacted laws
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Luật không được thiết lập bằng luật lệ hoặc văn bản pháp lý.
Law that is not established by statutes or legislations
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Non statutory law
Không có idiom phù hợp