Bản dịch của từ Nonane trong tiếng Việt

Nonane

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nonane (Noun)

nˈɑnən
nˈɑnən
01

Một hydrocacbon lỏng không màu thuộc dãy ankan, có trong xăng dầu.

A colourless liquid hydrocarbon of the alkane series present in petroleum spirit.

Ví dụ

Nonane is often used in fuel for vehicles like cars and trucks.

Nonane thường được sử dụng trong nhiên liệu cho xe hơi và xe tải.

Nonane is not found in many household products or cosmetics.

Nonane không có trong nhiều sản phẩm gia dụng hoặc mỹ phẩm.

Is nonane a common component in gasoline used in the USA?

Nonane có phải là thành phần phổ biến trong xăng được sử dụng ở Mỹ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nonane/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nonane

Không có idiom phù hợp