Bản dịch của từ Noncellular trong tiếng Việt

Noncellular

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Noncellular (Adjective)

nɑnsˈɛljələɹ
nɑnsˈɛljələɹ
01

Không bao gồm hoặc chứa các tế bào.

Not consisting of or containing cells.

Ví dụ

Humans are not noncellular organisms; we have complex cell structures.

Con người không phải là sinh vật không tế bào; chúng ta có cấu trúc tế bào phức tạp.

Noncellular life forms do not exist in human social structures.

Các hình thức sống không tế bào không tồn tại trong cấu trúc xã hội của con người.

Are noncellular entities important in discussions about social behavior?

Các thực thể không tế bào có quan trọng trong các cuộc thảo luận về hành vi xã hội không?

Noncellular (Noun)

nɑnsˈɛljələɹ
nɑnsˈɛljələɹ
01

Một sinh vật sống hoặc mô không chứa tế bào.

A living organism or tissue that does not contain cells.

Ví dụ

Noncellular organisms like viruses can spread quickly in crowded areas.

Các sinh vật không tế bào như virus có thể lây lan nhanh chóng ở nơi đông người.

Noncellular entities do not have the same structure as living cells.

Các thực thể không tế bào không có cấu trúc giống như tế bào sống.

Are noncellular organisms important in social health discussions today?

Có phải các sinh vật không tế bào quan trọng trong các cuộc thảo luận về sức khỏe xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/noncellular/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Noncellular

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.