Bản dịch của từ Nonperson trong tiếng Việt

Nonperson

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nonperson (Noun)

01

Một cái gì đó không phải là một người; một đối tượng.

Something other than a person an object.

Ví dụ

She felt like a nonperson in a crowded room.

Cô ấy cảm thấy như một vật không phải là người trong phòng đông người.

He didn't want to be treated as a nonperson at the event.

Anh ta không muốn được xem xét như một vật không phải là người tại sự kiện.

Was she considered a nonperson by her colleagues?

Liệu cô ấy có được coi là một vật không phải là người bởi đồng nghiệp của mình không?

02

Không phải là người thật; một kẻ hạ đẳng.

Not a real person a subhuman.

Ví dụ

She felt like a nonperson after being excluded from the group.

Cô ấy cảm thấy như một người không tồn tại sau khi bị loại khỏi nhóm.

He refused to treat her like a nonperson, showing kindness instead.

Anh ta từ chối đối xử với cô ấy như một người không tồn tại, thay vào đó thể hiện lòng tốt.

Did the IELTS examiner make you feel like a nonperson during the test?

Người chấm thi IELTS đã làm bạn cảm thấy như một người không tồn tại trong suốt bài thi chứ?

03

Không phải là pháp nhân.

Not a legal entity.

Ví dụ

Nonpersons have no rights in society.

Những người không được công nhận không có quyền trong xã hội.

Sarah felt like a nonperson at the party.

Sarah cảm thấy như một người không được công nhận tại bữa tiệc.

Are nonpersons treated differently in the workplace?

Liệu những người không được công nhận có được đối xử khác biệt ở nơi làm việc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nonperson/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nonperson

Không có idiom phù hợp