Bản dịch của từ Nonperson trong tiếng Việt
Nonperson

Nonperson (Noun)
She felt like a nonperson in a crowded room.
Cô ấy cảm thấy như một vật không phải là người trong phòng đông người.
He didn't want to be treated as a nonperson at the event.
Anh ta không muốn được xem xét như một vật không phải là người tại sự kiện.
Was she considered a nonperson by her colleagues?
Liệu cô ấy có được coi là một vật không phải là người bởi đồng nghiệp của mình không?
She felt like a nonperson after being excluded from the group.
Cô ấy cảm thấy như một người không tồn tại sau khi bị loại khỏi nhóm.
He refused to treat her like a nonperson, showing kindness instead.
Anh ta từ chối đối xử với cô ấy như một người không tồn tại, thay vào đó thể hiện lòng tốt.
Did the IELTS examiner make you feel like a nonperson during the test?
Người chấm thi IELTS đã làm bạn cảm thấy như một người không tồn tại trong suốt bài thi chứ?
Nonpersons have no rights in society.
Những người không được công nhận không có quyền trong xã hội.
Sarah felt like a nonperson at the party.
Sarah cảm thấy như một người không được công nhận tại bữa tiệc.
Are nonpersons treated differently in the workplace?
Liệu những người không được công nhận có được đối xử khác biệt ở nơi làm việc không?
Họ từ
Từ "nonperson" được sử dụng để miêu tả một cá nhân hoặc sự vật không được công nhận là người, thường trong các bối cảnh pháp lý hoặc xã hội. Trong tiếng Anh, sự khác biệt giữa Anh và Mỹ không rõ ràng ở từ này; tuy nhiên, "nonperson" trong tiếng Mỹ thường ám chỉ những nhóm hoặc cá nhân bị loại trừ khỏi các quyền lợi xã hội, trong khi ở Anh, từ này có thể nhấn mạnh hơn đến sự thiếu thẩm quyền trong các thủ tục hành chính. Từ này làm nổi bật các khía cạnh nhân quyền và xã hội trong các cấu trúc xã hội hiện đại.
Từ "nonperson" có nguồn gốc từ hai phần: "non-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "non", có nghĩa là "không", và "person", bắt nguồn từ tiếng Latinh "persona", có nghĩa là "nhân cách" hoặc "vai diễn". Ban đầu, "nonperson" xuất hiện trong các văn bản pháp lý để chỉ những cá nhân không được công nhận về mặt pháp lý hoặc xã hội. Ngày nay, khái niệm này thường được sử dụng để mô tả những người bị gạt ra ngoài lề xã hội, không được công nhận giá trị bản thân.
Từ "nonperson" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất khá hẹp và cụ thể của nó. Trong ngữ cảnh rộng hơn, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như triết học và nhân văn, để chỉ những cá nhân hoặc nhóm không được xem là có quyền hoặc giá trị trong xã hội. Việc sử dụng từ này thường liên quan đến các cuộc thảo luận về nhân quyền và các vấn đề xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp