Bản dịch của từ Nonphysical trong tiếng Việt

Nonphysical

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nonphysical (Adjective)

nɑfnisˈɪvɨkəl
nɑfnisˈɪvɨkəl
01

Không phải vật chất; không có sự tồn tại vật chất.

Not physical not having a physical existence.

Ví dụ

Many social issues are nonphysical, affecting mental health and well-being.

Nhiều vấn đề xã hội không phải thể chất, ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần.

Nonphysical challenges in society often go unnoticed by many people.

Những thách thức không thể chất trong xã hội thường không được nhiều người nhận thấy.

Are nonphysical aspects of social life important for community development?

Các khía cạnh không thể chất của đời sống xã hội có quan trọng cho phát triển cộng đồng không?

02

Tồn tại trong lĩnh vực ý tưởng hoặc suy nghĩ, hơn là trong thế giới vật chất.

Existing in the realm of ideas or thoughts rather than in the physical world.

Ví dụ

Many nonphysical aspects of culture influence social behavior in communities.

Nhiều khía cạnh phi vật lý của văn hóa ảnh hưởng đến hành vi xã hội.

Nonphysical connections are not as strong as physical friendships.

Các kết nối phi vật lý không mạnh mẽ bằng tình bạn vật lý.

Are nonphysical relationships less meaningful than physical ones?

Các mối quan hệ phi vật lý có ít ý nghĩa hơn các mối quan hệ vật lý không?

03

Liên quan đến một cái gì đó không hữu hình hoặc vật chất.

Relating to something that is not tangible or material.

Ví dụ

Social connections often have nonphysical aspects, like emotional support and trust.

Kết nối xã hội thường có khía cạnh phi vật chất, như hỗ trợ cảm xúc và niềm tin.

Nonphysical relationships can be just as meaningful as physical ones.

Các mối quan hệ phi vật chất có thể có ý nghĩa như các mối quan hệ vật chất.

Are nonphysical interactions important for building strong friendships?

Các tương tác phi vật chất có quan trọng để xây dựng tình bạn bền chặt không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nonphysical/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nonphysical

Không có idiom phù hợp