Bản dịch của từ Nonphysical trong tiếng Việt

Nonphysical

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nonphysical(Adjective)

nɑfnisˈɪvɨkəl
nɑfnisˈɪvɨkəl
01

Không phải vật chất; không có sự tồn tại vật chất.

Not physical not having a physical existence.

Ví dụ
02

Tồn tại trong lĩnh vực ý tưởng hoặc suy nghĩ, hơn là trong thế giới vật chất.

Existing in the realm of ideas or thoughts rather than in the physical world.

Ví dụ
03

Liên quan đến một cái gì đó không hữu hình hoặc vật chất.

Relating to something that is not tangible or material.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh