Bản dịch của từ Nonphysical trong tiếng Việt
Nonphysical

Nonphysical (Adjective)
Không phải vật chất; không có sự tồn tại vật chất.
Not physical not having a physical existence.
Many social issues are nonphysical, affecting mental health and well-being.
Nhiều vấn đề xã hội không phải thể chất, ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần.
Nonphysical challenges in society often go unnoticed by many people.
Những thách thức không thể chất trong xã hội thường không được nhiều người nhận thấy.
Are nonphysical aspects of social life important for community development?
Các khía cạnh không thể chất của đời sống xã hội có quan trọng cho phát triển cộng đồng không?
Many nonphysical aspects of culture influence social behavior in communities.
Nhiều khía cạnh phi vật lý của văn hóa ảnh hưởng đến hành vi xã hội.
Nonphysical connections are not as strong as physical friendships.
Các kết nối phi vật lý không mạnh mẽ bằng tình bạn vật lý.
Are nonphysical relationships less meaningful than physical ones?
Các mối quan hệ phi vật lý có ít ý nghĩa hơn các mối quan hệ vật lý không?
Social connections often have nonphysical aspects, like emotional support and trust.
Kết nối xã hội thường có khía cạnh phi vật chất, như hỗ trợ cảm xúc và niềm tin.
Nonphysical relationships can be just as meaningful as physical ones.
Các mối quan hệ phi vật chất có thể có ý nghĩa như các mối quan hệ vật chất.
Are nonphysical interactions important for building strong friendships?
Các tương tác phi vật chất có quan trọng để xây dựng tình bạn bền chặt không?
Từ "nonphysical" có nghĩa là không liên quan đến vật chất, thường được sử dụng để mô tả các khía cạnh tinh thần, cảm xúc hoặc trừu tượng. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, nó có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh, ví dụ như trong các cuộc thảo luận về tâm lý học, triết học hoặc trong lĩnh vực công nghệ thông tin khi nói về dữ liệu hoặc dịch vụ không hiện hữu vật lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp