Bản dịch của từ Nonphysical trong tiếng Việt

Nonphysical

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nonphysical (Adjective)

nɑfnisˈɪvɨkəl
nɑfnisˈɪvɨkəl
01

Không phải vật chất; không có sự tồn tại vật chất.

Not physical not having a physical existence.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Tồn tại trong lĩnh vực ý tưởng hoặc suy nghĩ, hơn là trong thế giới vật chất.

Existing in the realm of ideas or thoughts rather than in the physical world.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Liên quan đến một cái gì đó không hữu hình hoặc vật chất.

Relating to something that is not tangible or material.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Nonphysical cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nonphysical

Không có idiom phù hợp