Bản dịch của từ Nonplanar trong tiếng Việt

Nonplanar

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nonplanar (Adjective)

nɑnplˈeɪnɚ
nɑnplˈeɪnɚ
01

Không nói dối hoặc hành động trong cùng một mặt phẳng hoặc cấp độ.

Not lying or acting in the same plane or level.

Ví dụ

The nonplanar structure of society creates diverse perspectives on issues.

Cấu trúc phi phẳng của xã hội tạo ra nhiều quan điểm về vấn đề.

Not all social interactions are nonplanar; some are quite straightforward.

Không phải tất cả các tương tác xã hội đều phi phẳng; một số rất đơn giản.

Are nonplanar relationships more complex than traditional ones in society?

Liệu các mối quan hệ phi phẳng có phức tạp hơn các mối quan hệ truyền thống không?

Nonplanar (Noun)

nɑnˈplæ.nɚ
nɑnˈplæ.nɚ
01

Một vật thể hoặc bề mặt không phẳng.

A nonplanar object or surface.

Ví dụ

The sculpture at the park is a beautiful nonplanar design.

Tác phẩm điêu khắc ở công viên là một thiết kế phi phẳng đẹp.

Many people do not appreciate nonplanar art forms in galleries.

Nhiều người không đánh giá cao các hình thức nghệ thuật phi phẳng trong phòng trưng bày.

Is the nonplanar structure of this building unique in the city?

Cấu trúc phi phẳng của tòa nhà này có độc đáo trong thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nonplanar/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nonplanar

Không có idiom phù hợp