Bản dịch của từ Nonproliferation trong tiếng Việt
Nonproliferation

Nonproliferation (Noun)
Hành động ngăn chặn một cái gì đó lan rộng, đặc biệt là vũ khí hạt nhân.
The action of preventing something from spreading especially nuclear weapons.
The nonproliferation treaty aims to reduce nuclear weapons globally.
Hiệp ước không phổ biến nhằm giảm vũ khí hạt nhân trên toàn cầu.
Nonproliferation efforts did not stop North Korea's nuclear program.
Nỗ lực không phổ biến không ngăn chặn được chương trình hạt nhân của Bắc Triều Tiên.
Is the nonproliferation treaty effective in preventing nuclear arms races?
Liệu hiệp ước không phổ biến có hiệu quả trong việc ngăn chặn cuộc chạy đua vũ khí hạt nhân không?
Nonproliferation is crucial for global security.
Sự ngăn chặn sự phát triển là rất quan trọng cho an ninh toàn cầu.
Ignoring nonproliferation efforts can lead to dangerous consequences.
Bỏ qua các nỗ lực ngăn chặn sự phát triển có thể dẫn đến hậu quả nguy hiểm.
Họ từ
Thuật ngữ "nonproliferation" chỉ chính sách và nỗ lực nhằm ngăn chặn sự phổ biến vũ khí hạt nhân và công nghệ hạt nhân. Chính sách này thường liên quan đến các hiệp ước quốc tế, như Hiệp ước không phổ biến vũ khí hạt nhân (NPT). Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, khái niệm này được sử dụng tương tự, nhưng có thể thấy sự khác biệt trong ngữ cảnh chính trị và lịch sử liên quan đến các chương trình vũ khí hạt nhân của mỗi quốc gia.
Từ "nonproliferation" xuất phát từ các thành phần Latin: "non" có nghĩa là "không" và "proliferare" có nghĩa là "sinh sản" hay "tăng trưởng". Thuật ngữ này được hình thành trong bối cảnh chính trị và quân sự, đặc biệt liên quan đến việc ngăn chặn sự lan rộng của vũ khí hạt nhân và các công nghệ quân sự khác. Khái niệm này của "nonproliferation" đã trở thành một phần quan trọng trong chính sách an ninh toàn cầu, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kiểm soát vũ khí để duy trì hòa bình.
"Nonproliferation" là một thuật ngữ thường xuất hiện trong bối cảnh chính trị quốc tế, đặc biệt liên quan đến các hiệp ước cấm phổ biến vũ khí hạt nhân. Trong IELTS, từ này có thể xuất hiện trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp hơn so với các từ vựng phổ biến khác. Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các bài thuyết trình và luận văn liên quan đến an ninh toàn cầu và chính sách đối ngoại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp