Bản dịch của từ Nonproliferation trong tiếng Việt

Nonproliferation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nonproliferation (Noun)

ˌnɑn.prəˌlɪ.fəˈreɪ.ʃən
ˌnɑn.prəˌlɪ.fəˈreɪ.ʃən
01

Hành động ngăn chặn một cái gì đó lan rộng, đặc biệt là vũ khí hạt nhân.

The action of preventing something from spreading especially nuclear weapons.

Ví dụ

The nonproliferation treaty aims to reduce nuclear weapons globally.

Hiệp ước không phổ biến nhằm giảm vũ khí hạt nhân trên toàn cầu.

Nonproliferation efforts did not stop North Korea's nuclear program.

Nỗ lực không phổ biến không ngăn chặn được chương trình hạt nhân của Bắc Triều Tiên.

Is the nonproliferation treaty effective in preventing nuclear arms races?

Liệu hiệp ước không phổ biến có hiệu quả trong việc ngăn chặn cuộc chạy đua vũ khí hạt nhân không?

Nonproliferation is crucial for global security.

Sự ngăn chặn sự phát triển là rất quan trọng cho an ninh toàn cầu.

Ignoring nonproliferation efforts can lead to dangerous consequences.

Bỏ qua các nỗ lực ngăn chặn sự phát triển có thể dẫn đến hậu quả nguy hiểm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nonproliferation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nonproliferation

Không có idiom phù hợp