Bản dịch của từ Nonstick trong tiếng Việt
Nonstick

Nonstick (Adjective)
I prefer nonstick pans for cooking eggs without any mess.
Tôi thích chảo không dính để nấu trứng mà không bừa bộn.
Nonstick cookware does not require much oil for healthy meals.
Bộ nồi chảo không dính không cần nhiều dầu cho bữa ăn lành mạnh.
Are nonstick surfaces better for cooking in community kitchens?
Các bề mặt không dính có tốt hơn cho việc nấu ăn ở bếp cộng đồng không?
Nonstick (Noun)
Nonstick pans help reduce the amount of oil used in cooking.
Chảo không dính giúp giảm lượng dầu sử dụng trong nấu ăn.
Nonstick cookware does not stick, making cleanup much easier.
Nồi chảo không dính không dính, giúp việc dọn dẹp dễ dàng hơn.
Do you prefer nonstick surfaces for your cooking needs?
Bạn có thích bề mặt không dính cho nhu cầu nấu ăn không?
Từ "nonstick" được sử dụng để mô tả một loại bề mặt có khả năng chống dính, thường thấy trong các dụng cụ nấu ăn như chảo và nồi. Vật liệu này thường được phủ bằng chất chống dính như Teflon, giúp giảm thiểu tình trạng thực phẩm bám dính khi nấu. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được viết và phát âm giống nhau, nhưng trong văn cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có thể ưa chuộng cách diễn đạt khác như "non-stick" với dấu gạch ngang.
Từ "nonstick" xuất phát từ tiền tố "non-" trong tiếng Latin, mang nghĩa là "không", kết hợp với danh từ "stick", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là "dính". Sự phát triển của từ này trong ngữ cảnh hiện đại bắt nguồn từ việc phát minh ra các chất liệu chống dính trong công nghiệp nấu ăn. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh khả năng của các bề mặt không cho thức ăn bám dính, điều này có sự liên kết chặt chẽ với nguồn gốc ngữ nghĩa.
Từ "nonstick" thường xuất hiện trong các văn bản liên quan đến nấu ăn, đặc biệt là khi mô tả các vật dụng nhà bếp như chảo, nồi. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có độ phổ biến trung bình, thường xuất hiện trong phần Đọc và Nghe khi thảo luận về dụng cụ nấu ăn hoặc công nghệ chế biến thực phẩm. Trong ngữ cảnh khác, "nonstick" cũng được sử dụng để chỉ các sản phẩm chống dính trong lĩnh vực công nghiệp hoặc y tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp