Bản dịch của từ Nonstick trong tiếng Việt

Nonstick

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nonstick (Adjective)

ˈnɑnˌstɪk
ˈnɑnˌstɪk
01

Không để thức ăn bị dính khi nấu.

Not allowing food to stick during cooking.

Ví dụ

I prefer nonstick pans for cooking eggs without any mess.

Tôi thích chảo không dính để nấu trứng mà không bừa bộn.

Nonstick cookware does not require much oil for healthy meals.

Bộ nồi chảo không dính không cần nhiều dầu cho bữa ăn lành mạnh.

Are nonstick surfaces better for cooking in community kitchens?

Các bề mặt không dính có tốt hơn cho việc nấu ăn ở bếp cộng đồng không?

Nonstick (Noun)

nɑnstˈɪk
nɑnstˈɪk
01

Vật liệu hoặc bề mặt không cho phép thức ăn dính vào trong khi nấu.

A material or surface that does not allow food to stick during cooking.

Ví dụ

Nonstick pans help reduce the amount of oil used in cooking.

Chảo không dính giúp giảm lượng dầu sử dụng trong nấu ăn.

Nonstick cookware does not stick, making cleanup much easier.

Nồi chảo không dính không dính, giúp việc dọn dẹp dễ dàng hơn.

Do you prefer nonstick surfaces for your cooking needs?

Bạn có thích bề mặt không dính cho nhu cầu nấu ăn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nonstick/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nonstick

Không có idiom phù hợp