Bản dịch của từ Nookie trong tiếng Việt

Nookie

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nookie (Noun)

nˈʊki
nˈʊki
01

(từ lóng) tình dục hoặc hoạt động tình dục khác, đặc biệt nếu bất hợp pháp.

Slang sex or other sexual activity especially if illicit.

Ví dụ

The gossip about their nookie spread quickly in the small town.

Chuyện đồn về việc nookie của họ lan rộng nhanh chóng trong thị trấn nhỏ.

The scandal involving their nookie caused a stir in the community.

Vụ bê bối liên quan đến nookie của họ gây xôn xao trong cộng đồng.

They were caught having nookie in the park, much to everyone's shock.

Họ bị bắt quả tang đang nookie trong công viên, khiến mọi người bất ngờ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nookie/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nookie

Không có idiom phù hợp