Bản dịch của từ Nookie trong tiếng Việt
Nookie

Nookie (Noun)
The gossip about their nookie spread quickly in the small town.
Chuyện đồn về việc nookie của họ lan rộng nhanh chóng trong thị trấn nhỏ.
The scandal involving their nookie caused a stir in the community.
Vụ bê bối liên quan đến nookie của họ gây xôn xao trong cộng đồng.
They were caught having nookie in the park, much to everyone's shock.
Họ bị bắt quả tang đang nookie trong công viên, khiến mọi người bất ngờ.
Họ từ
"Nookie" là một từ lóng trong tiếng Anh, chủ yếu mang nghĩa là hành động tình dục hoặc trải nghiệm thân mật. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức và có thể biểu thị sự phóng khoáng về tình dục. Trong tiếng Anh Mỹ, "nookie" thường được sử dụng rộng rãi hơn so với tiếng Anh Anh, nơi nó ít phổ biến hơn và có thể bị coi là tục tĩu. Sự khác biệt này có thể ảnh hưởng đến cách hiểu và nhận thức của người nói trong các tình huống xã hội khác nhau.
Từ "nookie" có nguồn gốc không rõ ràng nhưng được cho là bắt nguồn từ từ "nook", nghĩa là một nơi ẩn náu hoặc góc nhỏ. Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ giữa thế kỷ 20 với nghĩa thông tục chỉ hành vi quan hệ tình dục hoặc sự thân mật thể xác. Sự phát triển nghĩa này phản ánh các khía cạnh thân mật và riêng tư trong ngữ cảnh con người, liên kết với nguyên tác của nó là nơi kín đáo, an toàn.
Từ "nookie" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường không xuất hiện trong các tài liệu học thuật hay chủ đề chính thức. Trong ngữ cảnh khác, "nookie" thường được dùng để chỉ hành vi quan hệ tình dục, thường mang tính thông tục và không trang trọng. Từ này thường xuất hiện trong văn hóa giải trí, nhạc hip-hop, và trong các cuộc trò chuyện thân mật giữa bạn bè.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp