Bản dịch của từ Normal condition trong tiếng Việt

Normal condition

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Normal condition (Noun)

nˈɔɹməl kəndˈɪʃən
nˈɔɹməl kəndˈɪʃən
01

Trạng thái bình thường; trạng thái thông thường, điển hình hoặc mong đợi.

A state of being normal; the usual, typical, or expected state.

Ví dụ

In a normal condition, society functions smoothly and peacefully.

Trong tình trạng bình thường, xã hội hoạt động suôn sẻ và hòa bình.

A pandemic disrupts normal conditions in many communities worldwide.

Một đại dịch làm gián đoạn tình trạng bình thường ở nhiều cộng đồng trên thế giới.

What defines a normal condition in urban living?

Điều gì định nghĩa tình trạng bình thường trong cuộc sống đô thị?

02

Một điều kiện không bất thường, không bất thường hoặc không lệch lạc so với tiêu chuẩn.

A condition that is not abnormal, irregular, or deviating from what is standard.

Ví dụ

Living in a normal condition helps families thrive in their communities.

Sống trong điều kiện bình thường giúp các gia đình phát triển trong cộng đồng.

Many people do not experience a normal condition in their daily lives.

Nhiều người không trải qua điều kiện bình thường trong cuộc sống hàng ngày.

Is a normal condition achievable for everyone in our society?

Điều kiện bình thường có thể đạt được cho mọi người trong xã hội không?

03

Các hoàn cảnh điển hình mà trong đó cái gì đó hoạt động hoặc tồn tại.

The typical circumstances under which something operates or exists.

Ví dụ

In a normal condition, people interact more freely at social events.

Trong điều kiện bình thường, mọi người tương tác tự do hơn tại các sự kiện xã hội.

A normal condition does not include severe restrictions on gatherings.

Một điều kiện bình thường không bao gồm các hạn chế nghiêm ngặt về tập trung.

Is a normal condition essential for community engagement in cities?

Điều kiện bình thường có cần thiết cho sự tham gia cộng đồng ở các thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/normal condition/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Normal condition

Không có idiom phù hợp