Bản dịch của từ Normal condition trong tiếng Việt
Normal condition

Normal condition (Noun)
In a normal condition, society functions smoothly and peacefully.
Trong tình trạng bình thường, xã hội hoạt động suôn sẻ và hòa bình.
A pandemic disrupts normal conditions in many communities worldwide.
Một đại dịch làm gián đoạn tình trạng bình thường ở nhiều cộng đồng trên thế giới.
What defines a normal condition in urban living?
Điều gì định nghĩa tình trạng bình thường trong cuộc sống đô thị?
Living in a normal condition helps families thrive in their communities.
Sống trong điều kiện bình thường giúp các gia đình phát triển trong cộng đồng.
Many people do not experience a normal condition in their daily lives.
Nhiều người không trải qua điều kiện bình thường trong cuộc sống hàng ngày.
Is a normal condition achievable for everyone in our society?
Điều kiện bình thường có thể đạt được cho mọi người trong xã hội không?
In a normal condition, people interact more freely at social events.
Trong điều kiện bình thường, mọi người tương tác tự do hơn tại các sự kiện xã hội.
A normal condition does not include severe restrictions on gatherings.
Một điều kiện bình thường không bao gồm các hạn chế nghiêm ngặt về tập trung.
Is a normal condition essential for community engagement in cities?
Điều kiện bình thường có cần thiết cho sự tham gia cộng đồng ở các thành phố không?
Cụm từ "normal condition" được sử dụng để chỉ trạng thái bình thường hoặc tiêu chuẩn mà một đối tượng, hiện tượng hoặc quy trình hoạt động trong giới hạn mong đợi. Trong tiếng Anh, cụm từ này có nghĩa tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "normal conditions" có thể có một số khác biệt nhỏ về ý nghĩa tùy thuộc vào lĩnh vực chuyên môn như y học hay kỹ thuật. Trong các văn bản kỹ thuật, nó thường được sử dụng để chỉ các thông số hoạt động tiêu chuẩn.