Bản dịch của từ Normative trong tiếng Việt

Normative

Adjective

Normative (Adjective)

nˈɔɹmətɪv
nˈɑɹmətɪv
01

Thiết lập, liên quan đến hoặc xuất phát từ một tiêu chuẩn hoặc chuẩn mực, đặc biệt là về hành vi.

Establishing, relating to, or deriving from a standard or norm, especially of behaviour.

Ví dụ

The normative rules of etiquette dictate proper behavior in society.

Các quy tắc quy định về lễ phép làm người trong xã hội.

Normative values shape cultural expectations within a community.

Các giá trị quy định hình thành kỳ vọng văn hóa trong cộng đồng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Normative

Không có idiom phù hợp