Bản dịch của từ Normative trong tiếng Việt
Normative

Normative (Adjective)
Thiết lập, liên quan đến hoặc xuất phát từ một tiêu chuẩn hoặc chuẩn mực, đặc biệt là về hành vi.
Establishing, relating to, or deriving from a standard or norm, especially of behaviour.
The normative rules of etiquette dictate proper behavior in society.
Các quy tắc quy định về lễ phép làm người trong xã hội.
Normative values shape cultural expectations within a community.
Các giá trị quy định hình thành kỳ vọng văn hóa trong cộng đồng.
Normative beliefs influence social conformity and group dynamics.
Những niềm tin quy định ảnh hưởng đến sự tuân thủ xã hội và động lực nhóm.
Họ từ
Từ "normative" được sử dụng để chỉ những chuẩn mực, quy tắc hoặc tiêu chí mà theo đó một hành động, hành vi hoặc quan điểm được đánh giá và định hình. Trong ngữ cảnh xã hội học và triết học, "normative" thường liên quan đến việc xác định những gì được coi là đúng hoặc sai, tốt hoặc xấu. Khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở cách phát âm, nhưng viết và sử dụng từ này vẫn giống nhau. Từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như luật, đạo đức và nghiên cứu xã hội.
Từ "normative" có nguồn gốc từ tiếng Latin "norma", nghĩa là "tiêu chuẩn" hay "mẫu mực". Thuật ngữ này đã được sử dụng trong triết học và khoa học xã hội từ thế kỷ 20 để chỉ các nguyên tắc, quy chuẩn hay giá trị mang tính định hướng trong hành vi và quyết định. Sự phát triển này phản ánh mối liên hệ giữa các tiêu chuẩn xã hội và hành động con người, tạo ra một nền tảng cho việc đánh giá hành vi trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "normative" xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh cần thảo luận các tiêu chuẩn xã hội, quy định hoặc luật lệ. Trong ngữ cảnh học thuật, "normative" thường được dùng để chỉ các tiêu chuẩn hoặc quy tắc mà các hành vi hoặc quyết định nên tuân theo. Từ này cũng xuất hiện trong nghiên cứu chính trị, đạo đức và triết học, trong đó đề cập đến các giá trị hoặc chuẩn mực mà một xã hội mong muốn đạt được.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



