Bản dịch của từ North central trong tiếng Việt

North central

Phrase Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

North central (Phrase)

nˈɔɹθ sˈɛntɹəl
nˈɔɹθ sˈɛntɹəl
01

Phần phía bắc và trung tâm của một địa điểm hoặc đất nước.

The northern and central part of a place or country.

Ví dụ

The north central region has many community centers for social activities.

Khu vực trung bắc có nhiều trung tâm cộng đồng cho các hoạt động xã hội.

The north central area does not lack social support services for families.

Khu vực trung bắc không thiếu dịch vụ hỗ trợ xã hội cho các gia đình.

Is there a north central group for social events in your city?

Có nhóm nào ở khu vực trung bắc cho các sự kiện xã hội trong thành phố của bạn không?

North central (Noun)

nˈɔɹθ sˈɛntɹəl
nˈɔɹθ sˈɛntɹəl
01

Một khu vực ở phía bắc và trung tâm của một quốc gia hoặc khu vực.

A region in the north and central part of a country or area.

Ví dụ

North Central has a diverse population of over 3 million people.

Khu vực North Central có dân số đa dạng hơn 3 triệu người.

Many social programs are not available in North Central regions.

Nhiều chương trình xã hội không có ở các khu vực North Central.

Is North Central the best area for social services in the country?

Khu vực North Central có phải là nơi tốt nhất cho dịch vụ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/north central/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with North central

Không có idiom phù hợp