Bản dịch của từ North end trong tiếng Việt
North end

North end (Noun)
The church is located at the north end of the street.
Nhà thờ nằm ở cuối phố phía bắc.
There are no shops at the north end of the mall.
Không có cửa hàng ở cuối phố phía bắc.
Is the north end of the park the best place for a picnic?
Cuối công viên phía bắc có phải là nơi tốt nhất để dã ngoại không?
The church is located at the north end of the town.
Nhà thờ nằm ở phía bắc của thị trấn.
There are no shops at the north end of the street.
Không có cửa hàng ở phía bắc của con đường.
Cụm từ "north end" thường được sử dụng để chỉ phần phía bắc của một khu vực, thành phố hoặc địa phương nhất định. Trong tiếng Anh, "north end" có thể xuất hiện trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "North End" có thể dùng để chỉ một khu phố nổi tiếng tại Boston, làm nổi bật sự khác biệt trong ngữ nghĩa và ngữ cảnh sử dụng.
Cụm từ "north end" có nguồn gốc từ tiếng Anh, với "north" xuất phát từ từ nguyên "nord" trong tiếng Bắc Âu, có nghĩa là "phía bắc", và "end" từ "enda" trong tiếng Đức cổ, chỉ "cuối cùng" hoặc "điểm kết thúc". Lịch sử sử dụng cụm từ này thường được gắn liền với vị trí địa lý, chỉ khu vực ở phía Bắc của một địa điểm cụ thể. Ý nghĩa hiện tại thường chỉ đến những khu vực sinh sống hoặc phát triển nổi bật ở miền Bắc của thành phố hoặc một khu vực rộng lớn hơn.
"Cụm từ 'north end' thường không xuất hiện một cách phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong bối cảnh nghe và đọc, nó có thể xuất hiện liên quan đến địa danh cụ thể trong các tài liệu có nội dung về địa lý hoặc du lịch. Trong phần nói và viết, 'north end' có thể được sử dụng khi thảo luận về các khu vực địa lý hoặc nét đặc trưng văn hóa của một thành phố. Từ này thường được sử dụng trong văn viết về quy hoạch đô thị hoặc phân tích văn hóa địa phương".