Bản dịch của từ Northern dawn trong tiếng Việt

Northern dawn

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Northern dawn (Noun)

nˈɔɹðɚn dˈɔn
nˈɔɹðɚn dˈɔn
01

Một thời gian thành công hay hạnh phúc lớn lao, thường kéo dài trong một thời gian ngắn.

A time of great success or happiness often lasting for a short period.

Ví dụ

The northern dawn of 2023 brought joy to many families in Chicago.

Bình minh phương Bắc năm 2023 mang lại niềm vui cho nhiều gia đình ở Chicago.

The northern dawn does not last forever; cherish it while you can.

Bình minh phương Bắc không kéo dài mãi mãi; hãy trân trọng nó khi bạn có thể.

Is the northern dawn of our community fading away after last year?

Bình minh phương Bắc của cộng đồng chúng ta có đang phai nhạt sau năm ngoái không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/northern dawn/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Northern dawn

Không có idiom phù hợp