Bản dịch của từ Norward trong tiếng Việt
Norward

Norward (Noun)
The community center is located in the norward part of the city.
Trung tâm cộng đồng nằm ở phần phía bắc của thành phố.
Many social events do not happen in the norward areas anymore.
Nhiều sự kiện xã hội không còn diễn ra ở khu vực phía bắc nữa.
Is the norward region hosting any social gatherings this weekend?
Khu vực phía bắc có tổ chức sự kiện xã hội nào vào cuối tuần này không?
Norward (Adverb)
The community center is located northward of the main park.
Trung tâm cộng đồng nằm về phía bắc công viên chính.
The team did not travel northward for the event last weekend.
Đội không đi về phía bắc cho sự kiện cuối tuần trước.
Is the new housing project located northward from the city center?
Dự án nhà ở mới có nằm về phía bắc trung tâm thành phố không?
Từ "norward" không phải là một từ chính thức trong tiếng Anh, do đó không có nghĩa hay cách sử dụng xác định nào trong ngôn ngữ này. Có thể đây là một lỗi chính tả hoặc sự nhầm lẫn với từ khác. Nếu cần tìm hiểu về một từ cụ thể, xin vui lòng cung cấp từ chính xác để có thể phân tích và mô tả đúng hơn.
Từ “norward” xuất phát từ cấu trúc “nor” kết hợp với “ward”, trong đó “ward” có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ “warda”, nghĩa là “bảo vệ” hay “hướng về”. Tiền tố “nor” được sử dụng để chỉ sự phủ định hoặc loại trừ. Trong nghĩa hiện đại, từ này không phổ biến nhưng có thể được hiểu là một khái niệm chỉ sự không hướng tới hoặc không bảo vệ một cái gì đó. Sự kết hợp này thể hiện sự liên quan giữa điều kiện và trạng thái bảo vệ trong ngữ nghĩa.
Từ "norward" là một thuật ngữ ít gặp trong các thành phần của IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong bối cảnh học thuật, "norward" thường không xuất hiện trong bài thi IELTS do tính chất hiếm hoi và hạn chế của nó. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong thảo luận về phương hướng hoặc địa lý, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Do đó, việc sử dụng từ này có thể không được khuyến khích cho người học tiếng Anh.