Bản dịch của từ Noscapine trong tiếng Việt

Noscapine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Noscapine (Noun)

01

(hóa sinh, dược lý) một alkaloid benzylisoquinoline thu được từ thực vật thuộc họ papaveraceae, chủ yếu được sử dụng vì tác dụng chống ho.

Biochemistry pharmacology a benzylisoquinoline alkaloid obtained from plants of the papaveraceae family primarily used for its antitussive effects.

Ví dụ

Noscapine is used to treat coughs in many patients today.

Noscapine được sử dụng để điều trị ho cho nhiều bệnh nhân hôm nay.

Noscapine is not commonly known among the general public in Vietnam.

Noscapine không được biết đến nhiều trong cộng đồng ở Việt Nam.

Is noscapine effective for treating coughs in children under five?

Noscapine có hiệu quả trong việc điều trị ho cho trẻ em dưới năm tuổi không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Noscapine cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Noscapine

Không có idiom phù hợp