Bản dịch của từ Noseband trong tiếng Việt
Noseband
Noun [U/C]
Noseband (Noun)
Ví dụ
The noseband of the bridle kept the horse calm during the competition.
Dây mũi của bộ yên giữ cho con ngựa bình tĩnh trong cuộc thi.
The noseband did not fit properly on my horse, causing discomfort.
Dây mũi không vừa với con ngựa của tôi, gây khó chịu.
Does the noseband help improve the horse's performance in competitions?
Dây mũi có giúp cải thiện hiệu suất của con ngựa trong các cuộc thi không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Noseband
Không có idiom phù hợp