Bản dịch của từ Noseband trong tiếng Việt
Noseband
Noseband (Noun)
The noseband of the bridle kept the horse calm during the competition.
Dây mũi của bộ yên giữ cho con ngựa bình tĩnh trong cuộc thi.
The noseband did not fit properly on my horse, causing discomfort.
Dây mũi không vừa với con ngựa của tôi, gây khó chịu.
Does the noseband help improve the horse's performance in competitions?
Dây mũi có giúp cải thiện hiệu suất của con ngựa trong các cuộc thi không?
"Noseband" trong tiếng Anh chỉ một loại dây đeo, thường chế tạo bằng da hoặc vật liệu tổng hợp, được sử dụng để giữ chặt phần mũi của ngựa trong các hoạt động cưỡi ngựa. Nó nằm trong bộ phận của cương ngựa, giúp kiểm soát hành vi và hướng đi của ngựa. Ở cả Anh và Mỹ, từ này có cùng một nghĩa và cách sử dụng, nhưng có thể khác nhau về ngữ điệu khi được phát âm. Trong viết, từ ngữ thường không có sự khác biệt đáng kể.
Từ "noseband" có nguồn gốc từ hai thành tố: "nose" (mũi) và "band" (dải, băng). "Nose" bắt nguồn từ tiếng Latin "nāsum", có nghĩa là mũi, trong khi "band" xuất phát từ tiếng Latin "banda", chỉ một dải hoặc băng. Kể từ thế kỷ 19, thuật ngữ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh chăm sóc động vật, đặc biệt là trong việc kiểm soát và dẫn dắt ngựa. Sự kết hợp của hai thành tố này phản ánh chức năng của nó trong việc ôm chặt phần mũi của động vật.
Từ "noseband" là một thuật ngữ chuyên ngành, chủ yếu xuất hiện trong lĩnh vực cưỡi ngựa và chăm sóc động vật. Trong các bài kiểm tra IELTS, từ này hiếm khi được sử dụng, bởi nó không thuộc những chủ đề phổ biến. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thể thao cưỡi ngựa, "noseband" là bộ phận của dây cương giúp kiểm soát con ngựa. Từ này có thể xuất hiện trong các văn bản mô tả kỹ thuật hoặc hướng dẫn, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp