Bản dịch của từ Noseband trong tiếng Việt

Noseband

Noun [U/C]

Noseband (Noun)

01

Dây đeo của dây cương hoặc vòng cổ, vòng qua mũi và dưới cằm của ngựa.

The strap of a bridle or head collar which passes over the horses nose and under its chin.

Ví dụ

The noseband of the bridle kept the horse calm during the competition.

Dây mũi của bộ yên giữ cho con ngựa bình tĩnh trong cuộc thi.

The noseband did not fit properly on my horse, causing discomfort.

Dây mũi không vừa với con ngựa của tôi, gây khó chịu.

Does the noseband help improve the horse's performance in competitions?

Dây mũi có giúp cải thiện hiệu suất của con ngựa trong các cuộc thi không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Noseband cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Noseband

Không có idiom phù hợp