Bản dịch của từ Nosing trong tiếng Việt
Nosing

Nosing (Verb)
She was nosing around the neighborhood looking for her lost cat.
Cô ấy đang lục lọi xung quanh khu phố để tìm mèo bị lạc của mình.
The detective was nosing for clues at the crime scene.
Thám tử đang lục lọi tìm manh mối tại hiện trường vụ án.
The journalist was nosing into the private lives of celebrities.
Nhà báo đang lục lọi vào cuộc sống riêng tư của các người nổi tiếng.
Dạng động từ của Nosing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Nose |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Nosed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Nosed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Noses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Nosing |
Nosing (Noun)
The nosing on the stairs was painted white for safety.
Bậc thang có mũi bậc được sơn màu trắng để an toàn.
The architect chose a wooden nosing to match the flooring.
Kiến trúc sư chọn mũi bậc gỗ để phù hợp với sàn nhà.
The nosing design added elegance to the modern staircase.
Thiết kế mũi bậc tạo thêm sự thanh lịch cho cầu thang hiện đại.
Họ từ
Từ "nosing" thường được hiểu là hành động tỏ ra hiếu kỳ hoặc tìm hiểu thông tin bằng cách điều tra hoặc theo dõi kỹ lưỡng. Trong văn cảnh hàng hải, "nosing" có thể chỉ việc một con tàu di chuyển gần mạn tàu khác để xác định vị trí hoặc tình trạng. Từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo vùng miền.
Từ "nosing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "nose", xuất phát từ tiếng Latinh "nasus", có nghĩa là "mũi". Cách sử dụng ban đầu của từ này liên quan đến hành động ngửi mùi, thường để khám phá hoặc tìm kiếm. Theo thời gian, "nosing" đã phát triển để mô tả hành động quan sát, thẩm định hoặc tìm hiểu một cách kỹ lưỡng, đặc biệt trong các lĩnh vực như nếm rượu, nơi việc ngửi hương vị là rất quan trọng. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại phản ánh sự chú trọng vào việc nghiên cứu và khám phá mùi vị và hương thơm.
Từ "nosing" không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong IELTS Listening và Speaking, từ này hiếm khi xuất hiện và thường không được sử dụng trong Writing hay Reading. Trong ngữ cảnh khác, "nosing" thường được sử dụng trong lĩnh vực ẩm thực để chỉ hành động ngửi hương vị trong rượu hoặc thực phẩm. Ngoài ra, từ này cũng có thể đề cập đến hành vi ngửi mùi trong các tình huống liên quan đến động vật hay điều tra.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
