Bản dịch của từ Nosing trong tiếng Việt

Nosing

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nosing (Verb)

nˈoʊzɪŋ
nˈoʊzɪŋ
01

Tìm kiếm xung quanh; rình mò.

Search around snoop.

Ví dụ

She was nosing around the neighborhood looking for her lost cat.

Cô ấy đang lục lọi xung quanh khu phố để tìm mèo bị lạc của mình.

The detective was nosing for clues at the crime scene.

Thám tử đang lục lọi tìm manh mối tại hiện trường vụ án.

The journalist was nosing into the private lives of celebrities.

Nhà báo đang lục lọi vào cuộc sống riêng tư của các người nổi tiếng.

Dạng động từ của Nosing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Nose

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Nosed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Nosed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Noses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Nosing

Nosing (Noun)

nˈoʊzɪŋ
nˈoʊzɪŋ
01

Một loại khuôn dùng để làm các bậc thang.

A kind of molding used in making steps.

Ví dụ

The nosing on the stairs was painted white for safety.

Bậc thang có mũi bậc được sơn màu trắng để an toàn.

The architect chose a wooden nosing to match the flooring.

Kiến trúc sư chọn mũi bậc gỗ để phù hợp với sàn nhà.

The nosing design added elegance to the modern staircase.

Thiết kế mũi bậc tạo thêm sự thanh lịch cho cầu thang hiện đại.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nosing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/02/2023
[...] Whether someone is unhappy about the size of their breasts, the shape of their or the way their skin has lost its youthful appearance, plastic surgery has helped millions of people around the world to feel better about themselves and their appearance [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/02/2023

Idiom with Nosing

Không có idiom phù hợp