Bản dịch của từ Not bat an eyelid trong tiếng Việt

Not bat an eyelid

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Not bat an eyelid (Idiom)

01

Không thể hiện bất kỳ cảm xúc nào, đặc biệt là khi điều gì đó đáng ngạc nhiên hoặc gây sốc xảy ra.

To not show any emotion especially when something surprising or shocking happens.

Ví dụ

She did not bat an eyelid during the shocking news report.

Cô ấy không hề chớp mắt khi nghe tin tức gây sốc.

They bat an eyelid when the protest escalated last week.

Họ không hề chớp mắt khi cuộc biểu tình leo thang tuần trước.

Did he bat an eyelid at the unexpected election results?

Liệu anh ấy có chớp mắt trước kết quả bầu cử bất ngờ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/not bat an eyelid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Not bat an eyelid

Không có idiom phù hợp