Bản dịch của từ Not bat an eyelid trong tiếng Việt
Not bat an eyelid

Not bat an eyelid (Idiom)
Không thể hiện bất kỳ cảm xúc nào, đặc biệt là khi điều gì đó đáng ngạc nhiên hoặc gây sốc xảy ra.
To not show any emotion especially when something surprising or shocking happens.
She did not bat an eyelid during the shocking news report.
Cô ấy không hề chớp mắt khi nghe tin tức gây sốc.
They bat an eyelid when the protest escalated last week.
Họ không hề chớp mắt khi cuộc biểu tình leo thang tuần trước.
Did he bat an eyelid at the unexpected election results?
Liệu anh ấy có chớp mắt trước kết quả bầu cử bất ngờ không?
Cụm từ "not bat an eyelid" có nghĩa là không tỏ ra ngạc nhiên hoặc không bận tâm trước một sự kiện nào đó, thường được sử dụng để diễn tả sự bình tĩnh hay thờ ơ. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, ở Mỹ, người ta có thể sử dụng các cụm tương đương như "not blink an eye". Cả hai cụm từ đều mang ý nghĩa tương tự và thường xuất hiện trong ngữ cảnh bình luận về phản ứng của con người trước các tình huống bất ngờ.
Cụm từ "not bat an eyelid" có nguồn gốc từ tiếng Anh, liên quan đến hành động nháy mắt, được coi là phản xạ tự nhiên khi con người cảm thấy ngạc nhiên hay lo lắng. Các phần tử ngữ nghĩa của cụm từ này cho thấy sự bình thản và kiên định trong phản ứng trước tình huống khó khăn hoặc bất ngờ. Việc sử dụng cụm từ này thể hiện thái độ không dao động, kết nối với ý nghĩa hiện đại về sự điềm tĩnh và không bị ảnh hưởng bởi áp lực xung quanh.
Cụm từ "not bat an eyelid" thường không xuất hiện trực tiếp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh như biểu đạt sự bình tĩnh hoặc không bị ảnh hưởng trước các tình huống căng thẳng. Trong giao tiếp hàng ngày, cụm này thường được dùng để miêu tả những phản ứng không mảy may khác biệt về cảm xúc đối với hành động hay thông tin gây sốc.