Bản dịch của từ Not beautiful trong tiếng Việt
Not beautiful

Not beautiful (Adjective)
Làm hài lòng các giác quan hoặc tâm trí về mặt thẩm mỹ.
Pleasing the senses or mind aesthetically.
The park was not beautiful during the winter months.
Công viên không đẹp vào mùa đông.
The community center is not beautiful; it needs renovation.
Trung tâm cộng đồng không đẹp; nó cần cải tạo.
Is the city skyline not beautiful at night?
Bầu trời thành phố không đẹp vào ban đêm sao?
Not beautiful (Adverb)
The report not beautifully highlighted the struggles of the homeless community.
Báo cáo không nêu bật một cách công bằng những khó khăn của người vô gia cư.
The documentary did not beautifully portray the lives of refugees.
Bộ phim tài liệu không mô tả một cách công bằng cuộc sống của người tị nạn.
Did the article not beautifully address the issue of poverty?
Bài báo có không đề cập một cách công bằng đến vấn đề nghèo đói không?
Từ "not beautiful" trong tiếng Anh ám chỉ việc thiếu vẻ đẹp, thường được sử dụng để diễn tả sự không thu hút hay không hấp dẫn của một đối tượng, con người hoặc khung cảnh. Từ này không có nhiều biến thể khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, trong giao tiếp, người nói có thể sử dụng nhiều từ đồng nghĩa như "ugly" hay "unattractive". Việc sử dụng "not beautiful" có thể mang tính chất nhẹ nhàng hơn so với các từ đồng nghĩa trực tiếp, thể hiện sắc thái cảm xúc khác nhau trong giao tiếp.
Từ "not beautiful" bắt nguồn từ tiền tố "not", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "na", nghĩa là "không", và tính từ "beautiful", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "bealte", có nguồn gốc từ tiếng Latin "bellus", có nghĩa là "đẹp". Qua thời gian, "not beautiful" trở thành một cụm từ chỉ tính chất không hấp dẫn hay thẩm mỹ. Sự kết hợp này phản ánh cách thức ngôn ngữ diễn đạt các trạng thái trái ngược về cảm quan thẩm mỹ trong giao tiếp.
Từ "not beautiful" là một cụm từ thường gặp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần diễn đạt quan điểm hoặc mô tả sự vật, hiện tượng. Tần suất xuất hiện có thể thấp trong phần Listening và Reading, nơi ngữ cảnh có thể yêu cầu từ ngữ tích cực hơn. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng để miêu tả một thứ không đạt yêu cầu thẩm mỹ, tạo ra cảm xúc cá nhân hoặc phản hồi tiêu cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



