Bản dịch của từ Not beautiful trong tiếng Việt
Not beautiful
Not beautiful (Adjective)
Làm hài lòng các giác quan hoặc tâm trí về mặt thẩm mỹ.
Pleasing the senses or mind aesthetically.
The park was not beautiful during the winter months.
Công viên không đẹp vào mùa đông.
The community center is not beautiful; it needs renovation.
Trung tâm cộng đồng không đẹp; nó cần cải tạo.
Is the city skyline not beautiful at night?
Bầu trời thành phố không đẹp vào ban đêm sao?
Not beautiful (Adverb)
The report not beautifully highlighted the struggles of the homeless community.
Báo cáo không nêu bật một cách công bằng những khó khăn của người vô gia cư.
The documentary did not beautifully portray the lives of refugees.
Bộ phim tài liệu không mô tả một cách công bằng cuộc sống của người tị nạn.
Did the article not beautifully address the issue of poverty?
Bài báo có không đề cập một cách công bằng đến vấn đề nghèo đói không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp