Bản dịch của từ Not counting trong tiếng Việt
Not counting

Not counting (Verb)
Không bao gồm một cái gì đó trong một phép tính hoặc tổng số.
Not including something in a calculation or total.
She is not counting the number of friends she has.
Cô ấy không tính số lượng bạn bè cô ấy có.
The survey is not counting participants under the age of 18.
Cuộc khảo sát không tính những người tham gia dưới 18 tuổi.
The study is not counting outliers in the data analysis.
Nghiên cứu không tính các giá trị ngoại lệ trong phân tích dữ liệu.
Not counting (Phrase)
He is not counting the hours he spends volunteering.
Anh ấy không tính giờ anh ấy dành cho công việc tình nguyện.
She is not counting the money she donates to charity.
Cô ấy không tính số tiền cô ấy quyên góp cho từ thiện.
They are not counting the effort put into community projects.
Họ không tính công sức đầu tư vào dự án cộng đồng.
Cụm từ "not counting" được sử dụng để chỉ việc không tính toán hoặc bỏ qua một cái gì đó trong một phép tính hoặc đánh giá. Cụm từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh ước lượng, nơi người nói muốn nhấn mạnh rằng một yếu tố nào đó không được tính vào kết quả cuối cùng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt về cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, ngữ điệu và nhấn mạnh có thể khác nhau trong phát âm.
Thuật ngữ "not counting" có nguồn gốc từ cụm từ Latinh "non computare", trong đó "non" mang nghĩa không và "computare" có nghĩa là tính toán hay đếm. Cụm từ này lịch sử đã phát triển để chỉ những đối tượng hoặc yếu tố không được đưa vào tính toán, phản ánh ý nghĩa hiện tại về sự loại trừ. Ngày nay, "not counting" thường được sử dụng để chỉ một con số hoặc tình huống không được xem xét trong một quá trình tính toán hay phân tích nào đó.
Cụm từ "not counting" thường ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (nghe, nói, đọc, viết). Nó chủ yếu xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày hoặc trong bài viết liên quan đến thống kê, nơi người nói muốn loại trừ một số trường hợp khỏi tổng số. Các ngữ cảnh phổ biến khác bao gồm báo chí, tài liệu khoa học hay kinh doanh, nơi cần làm rõ hoặc trình bày thông tin một cách chính xác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



