Bản dịch của từ Not counting trong tiếng Việt

Not counting

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Not counting (Verb)

nˈɑt kˈaʊntɨŋ
nˈɑt kˈaʊntɨŋ
01

Không bao gồm một cái gì đó trong một phép tính hoặc tổng số.

Not including something in a calculation or total.

Ví dụ

She is not counting the number of friends she has.

Cô ấy không tính số lượng bạn bè cô ấy có.

The survey is not counting participants under the age of 18.

Cuộc khảo sát không tính những người tham gia dưới 18 tuổi.

The study is not counting outliers in the data analysis.

Nghiên cứu không tính các giá trị ngoại lệ trong phân tích dữ liệu.

Not counting (Phrase)

ˈnɑtˈkaʊn.tɪŋ
ˈnɑtˈkaʊn.tɪŋ
01

Không tính đến điều gì đó.

Not taking something into account.

Ví dụ

He is not counting the hours he spends volunteering.

Anh ấy không tính giờ anh ấy dành cho công việc tình nguyện.

She is not counting the money she donates to charity.

Cô ấy không tính số tiền cô ấy quyên góp cho từ thiện.

They are not counting the effort put into community projects.

Họ không tính công sức đầu tư vào dự án cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/not counting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/01/2024
[...] Word 179 INTRODUCTION The diagram illustrates the process for manufacturing recycled paper [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/01/2024
Describe a language that you want to learn (not English) | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] It can be stressful at times as the score will forwards my GPA, but I will take that as motivation to learn this language seriously [...]Trích: Describe a language that you want to learn (not English) | Bài mẫu IELTS Speaking
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/02/2021
[...] In 2020, Vietnam's student increased moderately to 23,268 while figures for Brazil and Malaysia decreased to 21.086 and 19,584 respectively [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/02/2021
Phương pháp 5W1H và cách áp dụng vào Describe an experience trong IELTS Speaking Part 2
[...] I feel that I can always on him and share with him my innermost thoughts [...]Trích: Phương pháp 5W1H và cách áp dụng vào Describe an experience trong IELTS Speaking Part 2

Idiom with Not counting

Không có idiom phù hợp