Bản dịch của từ Not for trong tiếng Việt
Not for

Not for (Adverb)
She did not forget to call her friend on his birthday.
Cô ấy không quên gọi điện cho bạn vào ngày sinh nhật của anh ấy.
He did not arrive late for the important meeting.
Anh ấy không đến muộn cho cuộc họp quan trọng.
They did not hesitate to help the elderly lady cross the street.
Họ không do dự giúp bà cụ qua đường.
Not for (Preposition)
This book is not for children under 12.
Cuốn sách này không dành cho trẻ em dưới 12 tuổi.
The advanced workshop is not for beginners.
Buổi học nâng cao không dành cho người mới bắt đầu.
The exclusive event is not for the general public.
Sự kiện độc quyền không dành cho công chúng.
Cụm từ "not for" thường được sử dụng để chỉ ra rằng một điều gì đó không thích hợp hoặc không được dành cho một mục đích cụ thể nào đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ về mặt nghĩa cũng như cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ ở một số khu vực địa lý, với người Anh thiên về âm “o” ngắn hơn. Cụm từ này phổ biến trong các ngữ cảnh thương mại, giao tiếp hằng ngày, và văn hóa đại chúng.
Từ "not" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "naht", bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *nahts, một phần của ngữ hệ Ấn-Âu. Từ "for" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "for", tương tự với từ trong ngữ hệ Germanic như tiếng Đức "für". Sự kết hợp của từ "not" và "for" tạo thành cụm từ tạo điều kiện cho việc diễn đạt sự bác bỏ hoặc phủ định trong ngữ nghĩa, phản ánh cách thức kiểm soát ý nghĩa và tính công nhận trong ngôn ngữ hiện đại.
Cụm từ "not for" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt ở phần Writing và Speaking, nơi diễn đạt ý kiến cá nhân hoặc diễn giải các quan điểm. Trong văn cảnh rộng hơn, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ ra rằng điều gì đó không thích hợp hoặc không có mục đích sử dụng cho một đối tượng cụ thể. Các tình huống thông dụng bao gồm việc thảo luận về lý do không áp dụng một giải pháp hoặc sản phẩm cho một nhóm đối tượng nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp