Bản dịch của từ Not for trong tiếng Việt

Not for

Adverb Preposition
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Not for (Adverb)

nˈɑt fˈɔɹ
nˈɑt fˈɔɹ
01

Dùng trước động từ để tạo thành một cụm từ phủ định.

Used before a verb to form a negative phrase.

Ví dụ

She did not forget to call her friend on his birthday.

Cô ấy không quên gọi điện cho bạn vào ngày sinh nhật của anh ấy.

He did not arrive late for the important meeting.

Anh ấy không đến muộn cho cuộc họp quan trọng.

They did not hesitate to help the elderly lady cross the street.

Họ không do dự giúp bà cụ qua đường.

Not for (Preposition)

nˈɑt fˈɔɹ
nˈɑt fˈɔɹ
01

Được sử dụng để hiển thị một cái gì đó thuộc về ai hoặc được kết nối với.

Used to show who something belongs to or is connected with.

Ví dụ

This book is not for children under 12.

Cuốn sách này không dành cho trẻ em dưới 12 tuổi.

The advanced workshop is not for beginners.

Buổi học nâng cao không dành cho người mới bắt đầu.

The exclusive event is not for the general public.

Sự kiện độc quyền không dành cho công chúng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/not for/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Not for

Không có idiom phù hợp