Bản dịch của từ Not new trong tiếng Việt
Not new

Not new (Adjective)
The community center is not new; it opened in 2005.
Trung tâm cộng đồng không mới; nó mở cửa vào năm 2005.
This social program is not new; it has existed for years.
Chương trình xã hội này không mới; nó đã tồn tại nhiều năm.
Is the initiative not new to the residents of Springfield?
Sáng kiến này không mới đối với cư dân Springfield sao?
Not new (Adverb)
People are not new to social media's influence on opinions.
Mọi người không còn mới với ảnh hưởng của mạng xã hội đến ý kiến.
Social issues are not new, they have existed for decades.
Các vấn đề xã hội không phải là mới, chúng đã tồn tại hàng thập kỷ.
Are you not new to discussing social justice topics?
Bạn không phải là mới khi thảo luận về các chủ đề công bằng xã hội sao?
"Not new" là một cụm từ được sử dụng để chỉ điều gì đó đã tồn tại từ trước, không phải là sản phẩm, ý tưởng hay hiện tượng mới. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, cụm từ này có thể được dùng ở cả Anh-Anh và Anh-Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong cách sử dụng, "not new" thường có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh phi chính thức hơn ở Mỹ. Nói chung, cụm từ này phản ánh sự thiếu cập nhật hoặc sự quen thuộc với một đối tượng nhất định.
Từ "not new" trong tiếng Anh thể hiện sự phủ định của từ "new", có nguồn gốc từ tiếng La tinh "novus", có nghĩa là "mới". "Novus" đã phát triển thành nhiều từ trong ngôn ngữ châu Âu, trong đó có "new" trong tiếng Anh. Ý nghĩa ban đầu của "mới" liên quan đến sự sáng tạo và phát triển. Sự kết hợp "not new" thể hiện trạng thái không còn sự mới mẻ, nhấn mạnh tính cũ kỹ hay quen thuộc của một sự vật hay ý tưởng.
Từ "not new" không phải là một cụm từ phổ biến trong các bài thi IELTS, song nó có thể xuất hiện trong phần Writing và Speaking để diễn đạt ý kiến hoặc miêu tả hiện tượng, tình trạng nào đó đã tồn tại từ lâu. Trong bối cảnh khác, "not new" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về công nghệ, xu hướng xã hội, hoặc các vấn đề môi trường, để chỉ ra rằng một giải pháp hoặc ý tưởng đã được đề xuất trước đó và không mang tính chất đột phá. Sự phổ biến của cụm từ này ở mức độ trung bình, tùy thuộc vào ngữ cảnh truyền đạt ý tưởng của người nói hoặc viết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



