Bản dịch của từ Not sensible trong tiếng Việt
Not sensible

Not sensible (Adjective)
His argument about social media was not sensible at all.
Lập luận của anh ấy về mạng xã hội hoàn toàn không hợp lý.
Many people believe that conspiracy theories are not sensible.
Nhiều người tin rằng các thuyết âm mưu không hợp lý.
Why do you think his views on poverty are not sensible?
Tại sao bạn nghĩ rằng quan điểm của anh ấy về nghèo đói không hợp lý?
Not sensible (Adverb)
Theo một cách đó là không hợp lý hoặc hợp lý.
In a way that is not logical or reasonable.
Many people find the new policy not sensible for our community.
Nhiều người thấy chính sách mới không hợp lý cho cộng đồng chúng tôi.
The suggestion to cut funding was not sensible at all.
Gợi ý cắt giảm ngân sách hoàn toàn không hợp lý.
Is it not sensible to invest in education for future generations?
Có phải không hợp lý khi đầu tư vào giáo dục cho thế hệ tương lai?
"Not sensible" là một cụm từ miêu tả một trạng thái hoặc hành động thiếu lý trí, hợp lý hoặc thích đáng. Trong ngữ cảnh giao tiếp, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những quyết định hoặc quan điểm không có cơ sở logic, có thể gây ra sự hiểu lầm. Tại Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể trong việc sử dụng cụm từ này, mặc dù cách diễn đạt văn phong có thể khác nhau do sự đa dạng trong phong cách giao tiếp.
Từ "not sensible" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt đầu từ "sensibilis", có nghĩa là "có thể cảm nhận". Từ "sensible" trong tiếng Anh, xuất phát từ tiếng Pháp cổ "sensible", mang nghĩa là "có lý hoặc hợp lý". Tiền tố "not" được sử dụng để phủ định, tạo thành cụm từ biểu thị sự thiếu lý trí hoặc không hợp lý. Ý nghĩa hiện tại của "not sensible" phản ánh sự trái ngược với khả năng cảm nhận và lý trí, nhấn mạnh tính không hợp lý trong hành động hoặc quyết định.
Từ "not sensible" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh thảo luận về những quyết định hoặc quan điểm không hợp lý. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh thông thường, cụm từ này thường được sử dụng để phê phán hành vi, ý kiến hoặc lập luận của một người nào đó trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, bài viết bình luận hay các tác phẩm văn học. Việc sử dụng "not sensible" giúp người nói thể hiện sự không đồng tình một cách rõ ràng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
