Bản dịch của từ Not sensible trong tiếng Việt

Not sensible

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Not sensible (Adjective)

nˈɑt sˈɛnsəbəl
nˈɑt sˈɛnsəbəl
01

Không có ý nghĩa hoặc không rõ ràng; không logic.

Not making sense or not clear not logical.

Ví dụ

His argument about social media was not sensible at all.

Lập luận của anh ấy về mạng xã hội hoàn toàn không hợp lý.

Many people believe that conspiracy theories are not sensible.

Nhiều người tin rằng các thuyết âm mưu không hợp lý.

Why do you think his views on poverty are not sensible?

Tại sao bạn nghĩ rằng quan điểm của anh ấy về nghèo đói không hợp lý?

Not sensible (Adverb)

nˈɑt sˈɛnsəbəl
nˈɑt sˈɛnsəbəl
01

Theo một cách đó là không hợp lý hoặc hợp lý.

In a way that is not logical or reasonable.

Ví dụ

Many people find the new policy not sensible for our community.

Nhiều người thấy chính sách mới không hợp lý cho cộng đồng chúng tôi.

The suggestion to cut funding was not sensible at all.

Gợi ý cắt giảm ngân sách hoàn toàn không hợp lý.

Is it not sensible to invest in education for future generations?

Có phải không hợp lý khi đầu tư vào giáo dục cho thế hệ tương lai?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/not sensible/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/07/2023
[...] Furthermore, I side with those who claim that prioritizing the current generation and posterity would be more [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/07/2023

Idiom with Not sensible

Không có idiom phù hợp