Bản dịch của từ Not serious trong tiếng Việt
Not serious

Not serious (Adjective)
She always makes jokes in class, but she is not serious.
Cô ấy luôn đùa trong lớp, nhưng cô ấy không nghiêm túc.
Some people find it hard to take him seriously because he is not serious.
Một số người thấy khó mà coi anh ấy là một người nghiêm túc vì anh ấy không nghiêm túc.
Is it possible to succeed in IELTS writing if you are not serious?
Có thể thành công trong viết IELTS nếu bạn không nghiêm túc không?
She made a not serious comment during the IELTS speaking test.
Cô ấy đã đưa ra một bình luận không nghiêm túc trong bài thi nói IELTS.
He was criticized for his not serious attitude towards IELTS writing.
Anh ấy bị chỉ trích vì thái độ không nghiêm túc đối với viết IELTS.
Not serious (Adverb)
She answered the question not seriously during the interview.
Cô ấy trả lời câu hỏi không nghiêm túc trong cuộc phỏng vấn.
He did not look at the issue not seriously, causing misunderstandings.
Anh ấy không nhìn vào vấn đề không nghiêm túc, gây hiểu lầm.
Did you address the concerns not seriously when discussing the project?
Bạn đã giải quyết những lo lắng không nghiêm túc khi thảo luận về dự án?
She answered the question not seriously during the interview.
Cô ấy trả lời câu hỏi không nghiêm túc trong cuộc phỏng vấn.
He did not take the feedback not seriously and ignored it.
Anh ấy không chấp nhận phản hồi không nghiêm túc và bỏ qua nó.
Từ "not serious" trong tiếng Anh mang nghĩa chỉ trạng thái hoặc hành động không nghiêm túc, không có ý định hay sự cam kết. Trong tiếng Anh Anh (British English), biểu thức này thường sử dụng trong các tình huống thông thường và có thể thay thế bằng "flippant". Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ (American English) có thể sử dụng "frivolous" để diễn tả nhấn mạnh hơn về thái độ không nghiêm túc. Cả hai dạng đều phù hợp trong ngữ cảnh giao tiếp hằng ngày, nhưng sắc thái sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào tình huống cụ thể.
Từ "not serious" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "serius", nghĩa là nghiêm túc hoặc quan trọng. Khởi đầu với nghĩa "trong tình trạng nghiêm túc", từ này đã phát triển qua thời kỳ Pháp cổ trước khi được tiếp nhận vào tiếng Anh. Sự kết hợp của "not" với "serious" mang lại nghĩa trái ngược, thể hiện sự thiếu nghiêm túc hoặc tính chất vui vẻ. Ngày nay, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả thái độ hoặc hành động không nghiêm túc trong một bối cảnh nào đó.
Từ "not serious" không thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, cụm từ này có thể được dùng để mô tả thái độ hoặc tình huống trong các bài hội thoại và bài đọc đề cập đến ý kiến, ý nghĩa hoặc thái độ. Trong phần Nói và Viết, nó thường được sử dụng để diễn đạt ý kiến cá nhân hoặc bày tỏ quan điểm nhẹ nhàng, trong những bối cảnh như tranh luận hay mô tả một tình huống không nghiêm túc. Cụm từ này phản ánh sự không nghiêm túc hoặc thiếu tính nghiêm túc trong giao tiếp và các tình huống xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



