Bản dịch của từ Notwithstanding trong tiếng Việt
Notwithstanding

Notwithstanding (Preposition)
Mặc dù.
In spite of.
Notwithstanding the rain, the social event continued as planned.
Mặc dù trời mưa, sự kiện xã hội vẫn tiếp tục như kế hoạch.
She attended the party, notwithstanding her busy schedule.
Cô ấy đã tham dự bữa tiệc, bất chấp lịch trình bận rộn của cô ấy.
Notwithstanding the challenges, the social project was a success.
Bất chấp những thách thức, dự án xã hội vẫn thành công.
Notwithstanding (Conjunction)
Notwithstanding the rain, the picnic went ahead as planned.
Bất chấp trời mưa, chuyến dã ngoại vẫn diễn ra như dự kiến.
She decided to go hiking, notwithstanding her fear of heights.
Cô quyết định đi leo núi, bất chấp nỗi sợ độ cao.
Notwithstanding the difficulties, the team managed to achieve success.
Bất chấp khó khăn, cả nhóm vẫn đạt được thành công.
Notwithstanding (Adverb)
Tuy nhiên; bất chấp điều này.
Nevertheless; in spite of this.
Notwithstanding the rain, the concert still went on as scheduled.
Mặc dù trời mưa, buổi hòa nhạc vẫn diễn ra như dự kiến.
She continued working, notwithstanding her exhaustion.
Cô ấy vẫn tiếp tục làm việc dù đã kiệt sức.
The event was successful, notwithstanding the initial challenges.
Sự kiện đã thành công, bất chấp những thử thách ban đầu.
Từ "notwithstanding" là một giới từ và trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "mặc dù" hoặc "bất chấp". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc chính thức để chỉ ra rằng một điều gì đó không bị ảnh hưởng bởi một yếu tố khác. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng "notwithstanding" tương tự, nhưng trong tiếng Anh Mỹ, nó có thể xuất hiện thường xuyên hơn trong văn bản pháp lý. Các hình thức sử dụng có thể khác biệt về phong cách nhưng có cùng một ý nghĩa cốt lõi.
Từ "notwithstanding" có nguồn gốc từ tiếng Anh Trung cổ, được hình thành từ các yếu tố "not" (không) và "withstand" (chịu đựng, vượt qua). Cấu trúc này phản ánh ý nghĩa "dù cho" hay "mặc dù", thể hiện sự trái ngược. Ban đầu, từ này được sử dụng trong văn bản pháp lý để chỉ ra rằng một điều gì đó vẫn giữ nguyên hiệu lực bất chấp các yếu tố khác. Ngày nay, "notwithstanding" được dùng phổ biến hơn trong văn viết và hội thoại để nhấn mạnh sự mâu thuẫn hoặc sự bất chấp.
Từ "notwithstanding" được sử dụng khá phổ biến trong phần viết và nói của IELTS, đặc biệt là trong các bài luận và tranh luận, nhằm diễn đạt ý kiến trái ngược hoặc nhấn mạnh một điểm bất chấp hoàn cảnh. Trong phần đọc, từ này thường xuất hiện trong văn bản học thuật hoặc pháp lý, thể hiện mối quan hệ giữa các luận điểm. Ngoài ra, "notwithstanding" cũng thường thấy trong văn bản chính thức, chẳng hạn như hợp đồng hoặc tài liệu pháp lý, để chỉ ra rằng một điều gì đó không bị ảnh hưởng bởi các điều kiện khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp