Bản dịch của từ Nougat trong tiếng Việt
Nougat

Nougat (Noun)
I brought nougat to share at the community festival last Saturday.
Tôi đã mang nougat để chia sẻ tại lễ hội cộng đồng thứ Bảy vừa qua.
They did not like the nougat at the charity event last month.
Họ không thích nougat tại sự kiện từ thiện tháng trước.
Did you taste the nougat at the social gathering yesterday?
Bạn đã nếm thử nougat tại buổi gặp gỡ xã hội hôm qua chưa?
Nougat là một loại kẹo ngọt, thường được chế biến từ đường, mật ong, lòng trắng trứng và các loại hạt như hạnh nhân hoặc hồ đào. Có hai loại chính của nougat: nougat trắng (torrone) thường gặp ở Italia và nougat đen (nigella) phổ biến trong ẩm thực Pháp. Trong tiếng Anh, từ “nougat” được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, nhưng âm điệu có thể khác nhau do cách phát âm địa phương. Nougat thường được sử dụng trong các món tráng miệng hoặc làm kẹo ăn vặt.
Từ "nougat" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "nougat", nhưng nguồn gốc thực sự của nó có thể truy nguyên đến tiếng Latin "nucatum", nghĩa là "hạt" hoặc "món đồ làm từ hạt". Trong lịch sử, nougat được chế biến từ các nguyên liệu như đường, mật ong, hạt dẻ và lòng trắng trứng, phổ biến ở nhiều nền văn hóa Địa Trung Hải. Ngày nay, "nougat" chỉ một loại kẹo đặc trưng với sự kết hợp giữa vị ngọt và độ giòn, vẫn giữ nguyên ý nghĩa gốc liên quan đến hạt.
Từ "nougat" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài thi nghe, nói, đọc, và viết, do đây là một loại kẹo truyền thống ít phổ biến trong ngữ cảnh học thuật. Trong ngữ cảnh thông thường, "nougat" thường xuất hiện trong ẩm thực, đặc biệt khi thảo luận về các món tráng miệng hoặc sản phẩm bánh kẹo. Sự xuất hiện này thường gắn liền với các dịp lễ hội hoặc sự kiện xã hội khi giới thiệu về các món ngọt đặc sắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp