Bản dịch của từ Noumenon trong tiếng Việt
Noumenon

Noumenon (Noun)
(trong triết học kant) một sự vật như chính nó, khác biệt với một sự vật vì nó có thể được các giác quan nhận biết thông qua các thuộc tính hiện tượng.
In kantian philosophy a thing as it is in itself as distinct from a thing as it is knowable by the senses through phenomenal attributes.
The concept of noumenon is complex and abstract.
Khái niệm về noumenon là phức tạp và trừu tượng.
She struggled to understand the noumenon in her philosophy class.
Cô ấy gặp khó khăn trong việc hiểu noumenon trong lớp triết học của mình.
Do you think the idea of noumenon is relevant in society?
Bạn có nghĩ rằng ý tưởng về noumenon có liên quan trong xã hội không?
Thuật ngữ "noumenon" xuất phát từ triết học Kant, chỉ đến thực tại hay bản chất của sự vật độc lập với nhận thức của con người. Khác với "phenomenon", cái mà chúng ta cảm nhận và trải nghiệm, noumenon ám chỉ phần bản chất không thể tiếp cận hoặc hiểu biết hoàn toàn. Từ này không có sự khác biệt trong cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, nó thường không được sử dụng rộng rãi trong văn phong thông thường.
Từ "noumenon" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "noumenon", nghĩa là "điều được nhận thức". Trong triết học Kant, thuật ngữ này chỉ đến thực tại bên ngoài mà con người không thể trực tiếp cảm nhận được, trái ngược với "hiện tượng", tức là thực tế mà chúng ta trải nghiệm. Sự phân biệt này phản ánh nỗ lực của Kant nhằm phân tích giới hạn của tri thức con người và mối quan hệ giữa thực tại và nhận thức. Do đó, định nghĩa hiện tại của "noumenon" liên quan chặt chẽ đến những câu hỏi về căn nguyên của tri thức và thực tại.
Từ "noumenon" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra nghe và nói, do tính chất triết học phức tạp của nó. Trong văn cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về triết lý Kant, nơi đề cập đến thực tại khách quan không thể được nhận thức trực tiếp. Trong các tình huống khác, "noumenon" thường được sử dụng trong văn hóa triết học, phân tích văn học hoặc nghiên cứu về nhận thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp