Bản dịch của từ Phenomenal trong tiếng Việt
Phenomenal

Phenomenal (Adjective)
Có thể cảm nhận được bằng giác quan hoặc thông qua kinh nghiệm trực tiếp.
Perceptible by the senses or through immediate experience.
The phenomenal growth of social media has transformed communication worldwide.
Sự phát triển đáng kinh ngạc của truyền thông xã hội đã biến đổi giao tiếp trên toàn cầu.
Her phenomenal success as a social influencer attracted millions of followers.
Thành công đáng kinh ngạc của cô ấy như một người ảnh hưởng xã hội đã thu hút hàng triệu người theo dõi.
The phenomenal impact of social movements can bring about significant change.
Tác động đáng kinh ngạc của các phong trào xã hội có thể mang lại sự thay đổi đáng kể.
Đáng chú ý hoặc đặc biệt, đặc biệt là đặc biệt tốt.
Her phenomenal impact on society is widely recognized.
Tác động phi thường của cô ấy đối với xã hội được nhiều người công nhận.
The phenomenal growth of social media has changed communication dynamics.
Sự phát triển phi thường của mạng xã hội đã thay đổi động lực giao tiếp.
His phenomenal success in organizing charity events inspired many others.
Sự thành công phi thường của anh ấy trong tổ chức sự kiện từ thiện đã truyền cảm hứng cho nhiều người khác.
Kết hợp từ của Phenomenal (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be phenomenal Xuất sắc | Her performance in the ielts exam was phenomenal. Bài thi của cô ấy trong kỳ thi ielts rất xuất sắc. |
Look phenomenal Trông tuyệt vời | She looks phenomenal in her new outfit. Cô ấy trông tuyệt vời trong bộ đồ mới của mình. |
Sound phenomenal Nghe phi thường | Her ielts speaking skills sound phenomenal to the examiner. Kỹ năng nói ielts của cô ấy nghe có vẻ xuất sắc với giám khảo. |
Họ từ
Từ "phenomenal" là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là "phi thường", "ngoạn mục" hoặc "đặc biệt". Từ này được sử dụng để miêu tả những sự kiện, tình huống hoặc cá nhân có đặc điểm vượt trội so với cái bình thường. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt về hình thức hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "phenomenal" có thể thường gặp hơn trong các lĩnh vực giáo dục và truyền thông ở Mỹ.
Từ "phenomenal" xuất phát từ chữ Latin "phenomenon", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "phainomenon", nghĩa là "điều hiển thị" hay "điều xuất hiện". Trong triết học, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những hiện tượng cảm nhận được. Với sự phát triển qua thời gian, "phenomenal" đã trở thành tính từ chỉ những sự kiện, hiện tượng hoặc điều gì đó đáng chú ý, nổi bật, phản ánh sự khác biệt và đặc biệt trong quy luật tự nhiên.
Từ "phenomenal" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi người học thường diễn đạt sự ngưỡng mộ hoặc đánh giá cao về một hiện tượng hoặc thành tựu. Trong phần nghe và đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bài báo khoa học hoặc bài phỏng vấn về những phát triển nổi bật. Ngoài ra, thuật ngữ này thường được dùng trong các ngữ cảnh về nghệ thuật, thể thao hoặc nghiên cứu, để chỉ những điều xuất sắc vượt trội so với bình thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
