Bản dịch của từ Nouvelle cuisine trong tiếng Việt

Nouvelle cuisine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nouvelle cuisine (Noun)

nuvɛl kwɪzˈin
nuvɛl kwɪzˈin
01

Một phong cách nấu ăn hiện đại, tránh những món ăn đậm đà, nặng nề và nhấn mạnh đến độ tươi của nguyên liệu cũng như cách trình bày món ăn.

A modern style of cooking that avoids rich heavy foods and emphasizes the freshness of the ingredients and the presentation of the dishes.

Ví dụ

Nouvelle cuisine focuses on fresh ingredients in modern restaurants like Blue Hill.

Nouvelle cuisine tập trung vào nguyên liệu tươi trong các nhà hàng hiện đại như Blue Hill.

Many people do not prefer nouvelle cuisine over traditional dishes like pho.

Nhiều người không thích nouvelle cuisine hơn các món ăn truyền thống như phở.

Is nouvelle cuisine popular among young chefs in culinary schools today?

Nouvelle cuisine có phổ biến trong số các đầu bếp trẻ tại các trường ẩm thực hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nouvelle cuisine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nouvelle cuisine

Không có idiom phù hợp