Bản dịch của từ Novel solution trong tiếng Việt
Novel solution
Novel solution (Noun)
The community proposed a novel solution to reduce local pollution levels.
Cộng đồng đã đề xuất một giải pháp mới để giảm ô nhiễm địa phương.
Many residents did not support the novel solution for traffic issues.
Nhiều cư dân không ủng hộ giải pháp mới cho vấn đề giao thông.
Is the city council considering any novel solutions for housing problems?
Hội đồng thành phố có đang xem xét giải pháp mới nào cho vấn đề nhà ở không?
Một câu trả lời sáng tạo cho một câu hỏi hoặc vấn đề.
An innovative answer to a question or issue.
The community proposed a novel solution to reduce local crime rates.
Cộng đồng đã đề xuất một giải pháp mới để giảm tội phạm địa phương.
The city council did not find a novel solution for homelessness.
Hội đồng thành phố đã không tìm thấy giải pháp mới cho tình trạng vô gia cư.
Is there a novel solution to improve public transportation in our city?
Có giải pháp mới nào để cải thiện giao thông công cộng ở thành phố chúng ta không?
The community proposed a novel solution to reduce homelessness in 2023.
Cộng đồng đã đề xuất một giải pháp mới để giảm tình trạng vô gia cư vào năm 2023.
Many people do not believe a novel solution can solve social issues.
Nhiều người không tin rằng một giải pháp mới có thể giải quyết các vấn đề xã hội.
What novel solution can we find to improve public transportation access?
Chúng ta có thể tìm thấy giải pháp mới nào để cải thiện khả năng tiếp cận giao thông công cộng?
Giải pháp "novel" (tiếng Việt: giải pháp mới) đề cập đến một phương pháp, cách tiếp cận hoặc giải pháp chưa từng được áp dụng trước đây, thể hiện sự sáng tạo và đổi mới. Từ "novel" trong bối cảnh này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "novus", nghĩa là mới mẻ. Trong tiếng Anh, "novel solution" thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và công nghệ để chỉ những giải pháp đột phá. Tại Anh và Mỹ, cách viết và phát âm của cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt.