Bản dịch của từ Novel solution trong tiếng Việt

Novel solution

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Novel solution(Noun)

nˈɑvəl səlˈuʃən
nˈɑvəl səlˈuʃən
01

Một phương pháp mới hoặc độc đáo để giải quyết một vấn đề.

A new or unique method of solving a problem.

Ví dụ
02

Một phương pháp chưa từng được sử dụng hoặc nghĩ đến trước đây.

A method that has not been used or thought of before.

Ví dụ
03

Một câu trả lời sáng tạo cho một câu hỏi hoặc vấn đề.

An innovative answer to a question or issue.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh