Bản dịch của từ Novel solution trong tiếng Việt

Novel solution

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Novel solution (Noun)

nˈɑvəl səlˈuʃən
nˈɑvəl səlˈuʃən
01

Một phương pháp mới hoặc độc đáo để giải quyết một vấn đề.

A new or unique method of solving a problem.

Ví dụ

The community proposed a novel solution to reduce local pollution levels.

Cộng đồng đã đề xuất một giải pháp mới để giảm ô nhiễm địa phương.

Many residents did not support the novel solution for traffic issues.

Nhiều cư dân không ủng hộ giải pháp mới cho vấn đề giao thông.

Is the city council considering any novel solutions for housing problems?

Hội đồng thành phố có đang xem xét giải pháp mới nào cho vấn đề nhà ở không?

02

Một câu trả lời sáng tạo cho một câu hỏi hoặc vấn đề.

An innovative answer to a question or issue.

Ví dụ

The community proposed a novel solution to reduce local crime rates.

Cộng đồng đã đề xuất một giải pháp mới để giảm tội phạm địa phương.

The city council did not find a novel solution for homelessness.

Hội đồng thành phố đã không tìm thấy giải pháp mới cho tình trạng vô gia cư.

Is there a novel solution to improve public transportation in our city?

Có giải pháp mới nào để cải thiện giao thông công cộng ở thành phố chúng ta không?

03

Một phương pháp chưa từng được sử dụng hoặc nghĩ đến trước đây.

A method that has not been used or thought of before.

Ví dụ

The community proposed a novel solution to reduce homelessness in 2023.

Cộng đồng đã đề xuất một giải pháp mới để giảm tình trạng vô gia cư vào năm 2023.

Many people do not believe a novel solution can solve social issues.

Nhiều người không tin rằng một giải pháp mới có thể giải quyết các vấn đề xã hội.

What novel solution can we find to improve public transportation access?

Chúng ta có thể tìm thấy giải pháp mới nào để cải thiện khả năng tiếp cận giao thông công cộng?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Novel solution cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Novel solution

Không có idiom phù hợp