Bản dịch của từ Nuclear furnace trong tiếng Việt
Nuclear furnace
Nuclear furnace (Noun)
The nuclear furnace generates energy for many homes in California.
Lò phản ứng hạt nhân tạo ra năng lượng cho nhiều ngôi nhà ở California.
The nuclear furnace does not pollute the environment like fossil fuels.
Lò phản ứng hạt nhân không gây ô nhiễm môi trường như nhiên liệu hóa thạch.
Is the nuclear furnace safe for surrounding communities in Texas?
Lò phản ứng hạt nhân có an toàn cho các cộng đồng xung quanh ở Texas không?
Nuclear furnace (Noun Countable)
Lò công nghiệp thực hiện quá trình nấu chảy trực tiếp bằng phản ứng hạt nhân.
An industrial furnace which carries out melting directly by means of a nuclear reaction.
The nuclear furnace in California melts metal for renewable energy projects.
Lò nung hạt nhân ở California nung chảy kim loại cho dự án năng lượng tái tạo.
Many people do not understand how a nuclear furnace works.
Nhiều người không hiểu cách hoạt động của lò nung hạt nhân.
Is the nuclear furnace safe for the community in New York?
Lò nung hạt nhân có an toàn cho cộng đồng ở New York không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp