Bản dịch của từ Nuclear furnace trong tiếng Việt

Nuclear furnace

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nuclear furnace (Noun)

nˈukliəɹ fˈɝɹnɪs
nˈukliəɹ fˈɝɹnɪs
01

Nơi diễn ra phản ứng hạt nhân.

A place where nuclear reactions take place.

Ví dụ

The nuclear furnace generates energy for many homes in California.

Lò phản ứng hạt nhân tạo ra năng lượng cho nhiều ngôi nhà ở California.

The nuclear furnace does not pollute the environment like fossil fuels.

Lò phản ứng hạt nhân không gây ô nhiễm môi trường như nhiên liệu hóa thạch.

Is the nuclear furnace safe for surrounding communities in Texas?

Lò phản ứng hạt nhân có an toàn cho các cộng đồng xung quanh ở Texas không?

Nuclear furnace (Noun Countable)

nˈukliəɹ fˈɝɹnɪs
nˈukliəɹ fˈɝɹnɪs
01

Lò công nghiệp thực hiện quá trình nấu chảy trực tiếp bằng phản ứng hạt nhân.

An industrial furnace which carries out melting directly by means of a nuclear reaction.

Ví dụ

The nuclear furnace in California melts metal for renewable energy projects.

Lò nung hạt nhân ở California nung chảy kim loại cho dự án năng lượng tái tạo.

Many people do not understand how a nuclear furnace works.

Nhiều người không hiểu cách hoạt động của lò nung hạt nhân.

Is the nuclear furnace safe for the community in New York?

Lò nung hạt nhân có an toàn cho cộng đồng ở New York không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Nuclear furnace cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nuclear furnace

Không có idiom phù hợp