Bản dịch của từ Nuclear weapon trong tiếng Việt
Nuclear weapon

Nuclear weapon (Noun)
Nuclear weapons are prohibited in many countries for safety reasons.
Vũ khí hạt nhân bị cấm ở nhiều quốc gia vì lí do an toàn.
Some people argue that nuclear weapons are necessary for national defense.
Một số người cho rằng vũ khí hạt nhân cần thiết cho phòng thủ quốc gia.
Are nuclear weapons a threat to global security in the modern world?
Vũ khí hạt nhân có đe dọa đến an ninh toàn cầu trong thế giới hiện đại không?
Dạng danh từ của Nuclear weapon (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Nuclear weapon | Nuclear weapons |
Vũ khí hạt nhân là thiết bị quân sự sử dụng phản ứng hạt nhân để tạo ra sức công phá mạnh mẽ, với khả năng tiêu diệt hàng triệu người và gây ra thiệt hại môi trường lớn. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau; trong khi vũ khí hạt nhân thường mang ý nghĩa tiêu cực trong nhiều nền văn hóa, một số quốc gia có thể coi đó là biểu tượng của sức mạnh.
Thuật ngữ "vũ khí hạt nhân" xuất phát từ từ "nuclear" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ từ Latin "nucleus", có nghĩa là "hạt nhân" hoặc "trung tâm". Từ này được sử dụng kể từ thế kỷ 20, khi các nghiên cứu về vật lý hạt nhân dẫn đến việc phát triển vũ khí có sức mạnh hủy diệt lớn. Vũ khí hạt nhân hiện nay không chỉ đại diện cho sự phát triển công nghệ mà còn phản ánh những mối đe dọa toàn cầu từ xung đột quân sự và chính trị.
Thuật ngữ "nuclear weapon" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, nơi thường có các bài viết thảo luận về chính trị và quân sự. Trong các bài thi viết và nói, từ này có thể được sử dụng khi bàn về an ninh quốc tế hoặc các vấn đề môi trường. Trong ngữ cảnh rộng hơn, cụm từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chính sách quốc phòng, giải trừ quân bị và các mối đe dọa toàn cầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
