Bản dịch của từ Nugget trong tiếng Việt
Nugget

Nugget (Noun)
The miner discovered a valuable nugget in the riverbed.
Người mỏ phát hiện một viên kim cương quý trong lòng sông.
The jewelry store displayed a large golden nugget in the window.
Cửa hàng trang sức trưng bày một viên kim cương vàng lớn trên cửa sổ.
The museum showcased an ancient nugget from a historical shipwreck.
Bảo tàng trưng bày một viên kim cương cổ từ một vụ đắm tàu lịch sử.
Dạng danh từ của Nugget (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Nugget | Nuggets |
Họ từ
Từ "nugget" diễn tả một mảnh nhỏ, đặc biệt là trong ngữ cảnh thực phẩm, như "nugget gà" (chicken nugget). Ngoài ra, nó cũng được sử dụng để chỉ một đoạn thông tin quý giá hoặc ý tưởng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau nhẹ. Ở Hoa Kỳ, "nugget" thường được sử dụng nhiều hơn trong các sản phẩm thực phẩm.
Từ "nugget" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "nugget", có thể được kết nối với từ "nug" nghĩa là "một mảnh nhỏ". Phân tích sâu hơn, từ "nugget" có thể bắt nguồn từ tiếng Latinh "nucleus", có nghĩa là "hạt nhân" hoặc "cốt lõi". Thời kỳ đầu, từ này được sử dụng để chỉ những mảnh vàng nhỏ, sau đó mở rộng ý nghĩa để chỉ các mảnh vật chất nhỏ khác trong các ngữ cảnh khác nhau. Ngày nay, "nugget" thường được hiểu là các mảnh thức ăn nhỏ như nugget gà, thể hiện sự liên kết giữa kích thước nhỏ và tính chất hấp dẫn hoặc giá trị.
Từ "nugget" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nghe và đọc, nơi nội dung tập trung vào kiểm tra ngôn ngữ học thuật. Tuy nhiên, "nugget" lại xuất hiện thường xuyên hơn trong bối cảnh ẩm thực, chỉ miếng thịt hoặc ăn vặt nhỏ được chế biến thành các miếng có hình thức đồng nhất. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh chuyển nghĩa, chỉ những thông tin hay ý tưởng ngắn gọn nhưng giá trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp