Bản dịch của từ Null and void trong tiếng Việt
Null and void

Null and void (Adjective)
The contract became null and void after the signature was forged.
Hợp đồng trở thành vô hiệu sau khi chữ ký bị làm giả.
The agreement was declared null and void by the court.
Thỏa thuận đã được tuyên bố vô hiệu bởi tòa án.
The license was deemed null and void due to incomplete documentation.
Giấy phép đã được coi là vô hiệu do tài liệu không đầy đủ.
Null and void (Phrase)
Không còn ràng buộc về mặt pháp lý hoặc có hiệu lực thi hành.
No longer legally binding or enforceable.
The contract became null and void after the deadline passed.
Hợp đồng trở nên vô hiệu sau khi hạn chót qua.
Her membership was declared null and void due to non-payment.
Việc hội viên của cô bị tuyên bố vô hiệu do không thanh toán.
The agreement was rendered null and void by mutual consent.
Thỏa thuận đã trở nên vô hiệu do sự đồng ý của cả hai bên.
"Null and void" là một cụm từ pháp lý dùng để chỉ điều gì đó không còn giá trị pháp lý hoặc hiệu lực. Cụm từ này phổ biến trong các văn bản hợp đồng, tài liệu pháp luật, nhằm tuyên bố rằng một điều khoản hoặc văn bản nhất định không có giá trị thực thi. Khi sử dụng, cụm từ này thường không phân biệt giữa Anh và Mỹ, nhưng trong ngữ cảnh văn phong pháp lý, âm thanh và cách diễn đạt có thể khác nhau. Tại Anh, cụm từ này thường được phát âm nhẹ nhàng hơn so với Mỹ, nơi có thể nhấn mạnh hơn vào âm "null".
Cụm từ "null and void" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "nullus" có nghĩa là "không" và "vacuus" có nghĩa là "trống rỗng". Thuật ngữ này được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý để chỉ một hợp đồng hoặc quyết định không có hiệu lực pháp lý, tức là không tạo ra hệ quả nào. Tính chất hai chiều của cụm từ phản ánh sự khẳng định về trạng thái không tồn tại, tương ứng với khái niệm tiêu cực trong văn bản pháp lý hiện đại.
Cụm từ "null and void" xuất hiện không phổ biến trong bốn thành phần của bài thi IELTS, nhưng thường xuất hiện trong các văn bản pháp lý và các tình huống liên quan đến hợp đồng. Trong phần Listening và Reading, cụm này có thể được dùng trong các đoạn thảo luận về hiệu lực pháp lý. Trong Writing và Speaking, người thi có thể sử dụng để diễn đạt ý nghĩa không có giá trị hoặc hiệu lực. Cụm từ này chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh pháp luật và kinh doanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp