Bản dịch của từ Null and void trong tiếng Việt

Null and void

Adjective Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Null and void (Adjective)

nˈʌl ənd vˈɔɪd
nˈʌl ənd vˈɔɪd
01

Không có hiệu lực pháp luật.

Having no legal force.

Ví dụ

The contract became null and void after the signature was forged.

Hợp đồng trở thành vô hiệu sau khi chữ ký bị làm giả.

The agreement was declared null and void by the court.

Thỏa thuận đã được tuyên bố vô hiệu bởi tòa án.

The license was deemed null and void due to incomplete documentation.

Giấy phép đã được coi là vô hiệu do tài liệu không đầy đủ.

Null and void (Phrase)

nˈʌl ənd vˈɔɪd
nˈʌl ənd vˈɔɪd
01

Không còn ràng buộc về mặt pháp lý hoặc có hiệu lực thi hành.

No longer legally binding or enforceable.

Ví dụ

The contract became null and void after the deadline passed.

Hợp đồng trở nên vô hiệu sau khi hạn chót qua.

Her membership was declared null and void due to non-payment.

Việc hội viên của cô bị tuyên bố vô hiệu do không thanh toán.

The agreement was rendered null and void by mutual consent.

Thỏa thuận đã trở nên vô hiệu do sự đồng ý của cả hai bên.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/null and void/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Null and void

Không có idiom phù hợp