Bản dịch của từ Nullifier trong tiếng Việt
Nullifier

Nullifier (Noun)
The nullifier of social inequality is education for all students.
Người hủy bỏ bất bình đẳng xã hội là giáo dục cho tất cả học sinh.
A nullifier cannot exist without strong community support and involvement.
Một người hủy bỏ không thể tồn tại nếu không có sự hỗ trợ cộng đồng mạnh mẽ.
Is a nullifier necessary for improving social justice in our society?
Có cần một người hủy bỏ để cải thiện công bằng xã hội trong xã hội chúng ta không?
Nullifier (Verb)
Làm cho vô hiệu về mặt pháp lý; làm mất hiệu lực.
Make legally null and void invalidate.
The new law nullifies previous regulations on social media privacy.
Luật mới hủy bỏ các quy định trước đây về quyền riêng tư trên mạng xã hội.
The court did not nullify the decision on social welfare funding.
Tòa án đã không hủy bỏ quyết định về quỹ phúc lợi xã hội.
Does this policy nullify existing social contracts between citizens and government?
Chính sách này có hủy bỏ các hợp đồng xã hội giữa công dân và chính phủ không?
Họ từ
Từ "nullifier" có nguồn gốc từ động từ "nullify", có nghĩa là làm cho một điều gì đó vô hiệu lực hoặc không có giá trị. Trong ngữ cảnh pháp lý, "nullifier" thường chỉ những cá nhân hoặc tổ chức phản đối hoặc không tuân thủ các luật lệ, thường với mục đích làm cho chúng trở nên không có hiệu lực. Ở Anh và Mỹ, từ này được sử dụng một cách tương đối nhất quán, không có sự khác biệt lớn trong cách phát âm hoặc viết, mặc dù trong một số ngữ cảnh xã hội và chính trị, nó có thể mang ý nghĩa đặc thù khác nhau.
Từ "nullifier" có nguồn gốc từ động từ Latin "nullificare", nghĩa là "làm không có hiệu lực" hoặc "hủy bỏ". Trong cấu trúc từ, "nullus" có nghĩa là "không" và "facere" có nghĩa là "làm". Qua thời gian, từ này đã được sử dụng trong các lĩnh vực pháp lý và triết học để chỉ những cá nhân hoặc yếu tố có khả năng làm giảm giá trị hoặc tác động của một điều gì đó. Hiện tại, "nullifier" ám chỉ đến một người hoặc vật làm cho điều gì đó trở nên vô nghĩa hoặc không còn trọng lượng.
Từ "nullifier" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên môn và hạn chế ngữ cảnh sử dụng. Trong các tình huống pháp lý hoặc khoa học, "nullifier" thường được sử dụng để chỉ những yếu tố hoặc điều khoản có tác dụng hủy bỏ hiệu lực của một hành động hay một điều luật. Bên cạnh đó, từ này cũng có thể thấy trong các văn bản chính trị hoặc luận văn nghiên cứu về quyền lực và luật pháp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp