Bản dịch của từ Numbat trong tiếng Việt

Numbat

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Numbat (Noun)

01

Một loài thú có túi nhỏ ở úc ăn mối với lưng sọc đen trắng và đuôi rậm rạp.

A small termiteeating australian marsupial with a blackandwhite striped back and a bushy tail.

Ví dụ

Numbats are unique marsupials found only in Australia.

Numbats là loài động vật có túi duy nhất chỉ được tìm thấy ở Úc.

There are no numbat populations outside of Australia.

Không có dân số numbat nào ngoài Úc.

Do numbat sightings increase during the dry season in Australia?

Việc nhìn thấy numbat có tăng lên trong mùa khô ở Úc không?

Numbats are marsupials native to Australia.

Numbats là loài động vật có túi bản địa của Úc.

There are no numbat species found outside of Australia.

Không có loài numbat nào được tìm thấy ngoài Úc.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Numbat cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Numbat

Không có idiom phù hợp