Bản dịch của từ Numbat trong tiếng Việt
Numbat
Noun [U/C]
Numbat (Noun)
Ví dụ
Numbats are unique marsupials found only in Australia.
Numbats là loài động vật có túi duy nhất chỉ được tìm thấy ở Úc.
There are no numbat populations outside of Australia.
Không có dân số numbat nào ngoài Úc.
Do numbat sightings increase during the dry season in Australia?
Việc nhìn thấy numbat có tăng lên trong mùa khô ở Úc không?
Numbats are marsupials native to Australia.
Numbats là loài động vật có túi bản địa của Úc.
There are no numbat species found outside of Australia.
Không có loài numbat nào được tìm thấy ngoài Úc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Numbat
Không có idiom phù hợp