Bản dịch của từ Nurse practitioner trong tiếng Việt

Nurse practitioner

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nurse practitioner (Noun)

01

Người chăm sóc người bệnh hoặc người ốm yếu, đặc biệt là chuyên gia y tế được đào tạo và cấp phép.

A person who cares for the sick or infirm especially a trained and licensed medical professional.

Ví dụ

The nurse practitioner provided medical care to elderly patients.

Y tá chăm sóc bệnh nhân già.

The nurse practitioner administered vaccines at the local clinic.

Y tá tiêm chủng tại phòng khám địa phương.

The nurse practitioner works closely with doctors in hospitals.

Y tá chăm sóc bệnh nhân già.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nurse practitioner/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nurse practitioner

Không có idiom phù hợp