Bản dịch của từ Oaken trong tiếng Việt
Oaken
Oaken (Adjective)
Được làm từ gỗ của cây sồi. ngoài ra còn được sử dụng theo nghĩa ẩn dụ, gợi ý về sự vững chắc.
Made from the wood of the oak tree also in metaphorical uses suggesting robustness.
The oaken table in the meeting room symbolizes strength and durability.
Chiếc bàn gỗ sồi trong phòng họp tượng trưng cho sức mạnh và bền bỉ.
Her essay lacked the oaken arguments needed to persuade the audience.
Bài tiểu luận của cô thiếu những lập luận mạnh mẽ cần thiết để thuyết phục khán giả.
Is the oaken chair comfortable to sit on during long writing sessions?
Chiếc ghế gỗ sồi có thoải mái khi ngồi trong những buổi viết dài không?
Từ "oaken" (tính từ) xuất phát từ "oak", có nghĩa là làm từ gỗ sồi hoặc có đặc điểm tương tự như gỗ sồi. Trong văn học, "oaken" thường được dùng để mô tả sự bền bỉ và chắc chắn, vì gỗ sồi là biểu tượng cho sức mạnh và tính ổn định. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, văn cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào nền văn hóa và thói quen của người sử dụng.
Từ "oaken" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ōk", bắt nguồn từ gốc La tinh "quercus", nghĩa là cây sồi. Cây sồi được biết đến với tính chất bền vững và độ dẻo dai, thường được sử dụng trong xây dựng và gia công đồ gỗ. Do đó, tính từ "oaken" không chỉ đơn thuần chỉ đến màu sắc hay tính chất vật lý của gỗ sồi mà còn diễn tả một phẩm chất mạnh mẽ, kiên cố trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "oaken" thường xuất hiện trong các tài liệu văn học và miêu tả thiên nhiên, nhưng tần suất sử dụng của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) không đáng kể. Trong bối cảnh chung, "oaken" được sử dụng để chỉ những vật liệu hoặc đồ đạc làm từ gỗ sồi, thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về kiến trúc, nội thất, hoặc văn hóa chế tác. Hơn nữa, từ này cũng có thể gợi nhớ đến những giá trị truyền thống và bền vững trong nghệ thuật và cuộc sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp