Bản dịch của từ Obdurate trong tiếng Việt
Obdurate

Obdurate (Adjective)
She is obdurate in her belief that technology is harmful.
Cô ấy cứng đầu trong niềm tin rằng công nghệ có hại.
He is not obdurate when it comes to accepting new ideas.
Anh ấy không cứng đầu khi phải chấp nhận ý kiến mới.
Is she obdurate about changing her traditional customs?
Cô ấy cứng đầu về việc thay đổi phong tục truyền thống?
She was so obdurate about her decision to quit her job.
Cô ấy cứng đầu về quyết định nghỉ việc của mình.
He is not obdurate and is open to different perspectives.
Anh ấy không cứng đầu và sẵn lòng chấp nhận các quan điểm khác nhau.
Họ từ
Từ "obdurate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "obduratus", mang nghĩa là cứng đầu, kiên quyết không thay đổi quan điểm mặc dù có lý do để làm như vậy. Trong tiếng Anh, từ này thường diễn tả tính cách của những cá nhân không dễ dàng thay đổi suy nghĩ hoặc hành động. Cả British English và American English đều sử dụng "obdurate" với cùng một nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hoặc ngữ cảnh sử dụng. Từ này chủ yếu được áp dụng trong văn cảnh trang trọng hoặc học thuật.
Từ "obdurate" bắt nguồn từ tiếng Latinh "obduratus", là dạng quá khứ phân từ của động từ "obdurare", có nghĩa là "cứng rắn" hoặc "chống lại". "Ob-" mang nghĩa là "đối kháng", trong khi "durare" có nghĩa là "tồn tại" hoặc "bền bỉ". Lịch sử từ này phản ánh trạng thái cứng rắn và kiên định, chính vì vậy mà ngày nay "obdurate" được sử dụng để mô tả những người cứng đầu, không dễ thay đổi ý kiến hoặc hành động.
Từ "obdurate" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần thi của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả thái độ cứng rắn hoặc không thay đổi của một nhân vật. Trong bài thi Nói và Viết, từ này có thể được áp dụng trong các chủ đề về tâm lý học, hành vi con người, hoặc trong các cuộc thảo luận về đạo đức và quyết định. Ngoài ra, "obdurate" cũng có thể được gặp trong văn chương, nơi miêu tả tính cách nhân vật hoặc bối cảnh xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp