Bản dịch của từ Obituarize trong tiếng Việt
Obituarize
Obituarize (Verb)
The journalist will obituarize Mr. Smith in tomorrow's newspaper.
Nhà báo sẽ viết cáo phó cho ông Smith trong báo ngày mai.
They did not obituarize the artist after her sudden passing.
Họ đã không viết cáo phó cho nghệ sĩ sau khi cô qua đời đột ngột.
Will you obituarize your grandfather for the community newsletter?
Bạn có viết cáo phó cho ông của bạn cho bản tin cộng đồng không?
The newspaper will obituarize Mr. Smith next week.
Tờ báo sẽ viết cáo phó cho ông Smith tuần tới.
They do not obituarize everyone who passes away.
Họ không viết cáo phó cho tất cả những người qua đời.
Will you obituarize your friend when he dies?
Bạn sẽ viết cáo phó cho bạn của bạn khi anh ấy qua đời?
Từ "obituarize" là một động từ có nghĩa là viết hoặc xuất bản một bài điếu văn, thường để tưởng niệm một người đã qua đời. Mặc dù từ này không phổ biến trong tiếng Anh, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ ràng về cách phát âm hay nghĩa, nhưng các phiên bản khác hẳn có thể tồn tại trong hình thức viết trang trọng hơn hay trong các tài liệu báo chí.
Từ "obituarize" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "obitus", có nghĩa là "sự chết" hoặc "sự ra đi". Tiền tố "ob-" gợi ý sự tương tác hoặc tác động. Kể từ thế kỷ 19, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh viết hoặc ghi chép về người đã khuất, thể hiện sự tôn vinh và ghi nhận cuộc đời của họ. Sự kết hợp giữa gốc từ Latin và nghĩa hiện tại phản ánh tính chất trang trọng trong việc tưởng niệm những người đã qua đời.
Từ "obituarize" ít được sử dụng trong các khía cạnh của IELTS, thường không xuất hiện trong bài kiểm tra Đọc, Viết, Nghe hay Nói. Nó chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh văn học và báo chí, liên quan đến việc ghi nhận hoặc viết về cái chết của một cá nhân, thường mang tính trân trọng. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này hiếm khi được sử dụng, do đó không phải là một thuật ngữ phổ biến trong ngôn ngữ thông dụng.