Bản dịch của từ Objectified trong tiếng Việt
Objectified

Objectified (Verb)
Many people objectified social media as a tool for connection.
Nhiều người coi mạng xã hội như một công cụ kết nối.
She did not objectify individuals in her social studies class.
Cô ấy không coi người khác như vật thể trong lớp học xã hội.
Did the documentary objectify the struggles of marginalized communities?
Phim tài liệu có coi những khó khăn của cộng đồng thiệt thòi không?
Dạng động từ của Objectified (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Objectify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Objectified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Objectified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Objectifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Objectifying |
Objectified (Adjective)
Đặc trưng bởi sự tập trung vào các đối tượng vật lý, đặc biệt là loại trừ các cân nhắc khác.
Characterized by a focus on physical objects especially to the exclusion of other considerations.
In social media, people often objectified their appearances over their personalities.
Trên mạng xã hội, mọi người thường vật chất hóa ngoại hình hơn tính cách.
She did not objectified her friends' opinions during the discussion.
Cô ấy không vật chất hóa ý kiến của bạn bè trong cuộc thảo luận.
Did the advertisement objectified the community's values or beliefs?
Quảng cáo có vật chất hóa các giá trị hoặc niềm tin của cộng đồng không?
Họ từ
Từ "objectified" là động từ quá khứ phân từ của "objectify", có nghĩa là biến một người hoặc thực thể thành đối tượng, thường liên quan đến việc loại bỏ nhân tính hoặc giá trị cá nhân của họ. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa trong các ngữ cảnh xã hội, đặc biệt liên quan đến chủ đề giới tính và quyền con người.
Từ "objectified" có nguồn gốc từ động từ "objectify", bắt nguồn từ tiếng Latin "objectivus", có nghĩa là "được đặt ra". Trong ngữ cảnh triết học, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ việc coi một người hay một vật như một đối tượng, thiếu tính nhân văn và cảm xúc. Sự phát triển ngữ nghĩa của từ này phản ánh mối quan hệ giữa cá nhân và xã hội, thể hiện trong những thảo luận về quyền lực và bản sắc trong các lĩnh vực như giới tính và văn hóa.
Từ "objectified" có tần suất sử dụng đáng chú ý trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các bài đọc và viết, nơi bàn luận về chủ đề giới, văn hóa hoặc tâm lý học. Trong ngữ cảnh xã hội và nghiên cứu giới, từ này thường được sử dụng để mô tả hiện tượng con người trở thành đối tượng bị thẩm định hoặc thẩm mỹ hóa, thiếu đi sự công nhận về vẻ đẹp nội tại hay nhân tính. Điều này thường xuất hiện trong các thảo luận về sự phân biệt giới hoặc phân tích văn hóa hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp