Bản dịch của từ Objectifies trong tiếng Việt

Objectifies

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Objectifies (Verb)

əbdʒˈɛktəfˌaɪz
əbdʒˈɛktəfˌaɪz
01

Đối xử với ai đó như một đồ vật, không xem xét cảm xúc hay tính cách của họ.

To treat someone as an object not considering their feelings or personality.

Ví dụ

The media often objectifies women in advertisements and TV shows.

Truyền thông thường coi phụ nữ là vật thể trong quảng cáo và chương trình truyền hình.

They do not objectify people in their social campaigns.

Họ không coi người khác là vật thể trong các chiến dịch xã hội.

Do social media platforms objectify users for profit?

Các nền tảng mạng xã hội có coi người dùng là vật thể để kiếm lợi không?

Dạng động từ của Objectifies (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Objectify

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Objectified

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Objectified

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Objectifies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Objectifying

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Objectifies cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Objectifies

Không có idiom phù hợp