Bản dịch của từ Objectify trong tiếng Việt

Objectify

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Objectify(Verb)

ɑbdʒˈɛktɪfaɪ
ɑbdʒˈɛktɪfaɪ
01

Thể hiện (điều gì đó trừu tượng) ở dạng cụ thể.

Express something abstract in a concrete form.

Ví dụ
02

Hạ cấp xuống trạng thái của một đối tượng đơn thuần.

Degrade to the status of a mere object.

Ví dụ

Dạng động từ của Objectify (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Objectify

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Objectified

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Objectified

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Objectifies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Objectifying

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ