Bản dịch của từ Objectifies trong tiếng Việt
Objectifies
Objectifies (Verb)
Đối xử với ai đó như một đồ vật, không xem xét cảm xúc hay tính cách của họ.
To treat someone as an object not considering their feelings or personality.
The media often objectifies women in advertisements and TV shows.
Truyền thông thường coi phụ nữ là vật thể trong quảng cáo và chương trình truyền hình.
They do not objectify people in their social campaigns.
Họ không coi người khác là vật thể trong các chiến dịch xã hội.
Do social media platforms objectify users for profit?
Các nền tảng mạng xã hội có coi người dùng là vật thể để kiếm lợi không?
Dạng động từ của Objectifies (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Objectify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Objectified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Objectified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Objectifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Objectifying |