Bản dịch của từ Objectifies trong tiếng Việt
Objectifies

Objectifies (Verb)
Đối xử với ai đó như một đồ vật, không xem xét cảm xúc hay tính cách của họ.
To treat someone as an object not considering their feelings or personality.
The media often objectifies women in advertisements and TV shows.
Truyền thông thường coi phụ nữ là vật thể trong quảng cáo và chương trình truyền hình.
They do not objectify people in their social campaigns.
Họ không coi người khác là vật thể trong các chiến dịch xã hội.
Do social media platforms objectify users for profit?
Các nền tảng mạng xã hội có coi người dùng là vật thể để kiếm lợi không?
Dạng động từ của Objectifies (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Objectify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Objectified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Objectified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Objectifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Objectifying |
Họ từ
Từ "objectifies" là động từ có nguồn gốc từ danh từ "objectification", chỉ hành động hoặc quá trình xem một người như một đối tượng, thường là để thỏa mãn mục đích cá nhân mà không xem xét đến giá trị con người thực sự. Từ này được sử dụng phổ biến trong các cuộc thảo luận về giới tính và quyền con người. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "objectifies" giữ nguyên hình thức viết và nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau, với người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn.
Động từ "objectifies" xuất phát từ gốc Latin "objectus", có nghĩa là "được đặt ra" hoặc "đối tượng". Từ này được hình thành từ tiền tố "ob-" (trước) và động từ "jacere" (ném, đặt). Trong ngữ cảnh hiện đại, "objectifies" chỉ việc biến một người hoặc một thứ thành đối tượng, thường trong bối cảnh quan hệ giới tính hay xã hội, dẫn đến sự thiếu tôn trọng và đánh giá thấp nhân phẩm của cá nhân. Sự chuyển biến này phản ánh quan niệm phê phán về cách mà con người bị nhìn nhận và đối xử như những công cụ thay vì những thực thể có giá trị.
Từ "objectifies" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong phần Reading và Writing, liên quan đến các chủ đề xã hội và văn hóa, nơi việc phân tích các quan niệm về giới và quyền lực diễn ra. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về bình đẳng giới, truyền thông đại chúng và các tác động của văn hóa đến cách nhìn nhận về cơ thể con người.