Bản dịch của từ Obliged trong tiếng Việt
Obliged
Obliged (Adjective)
Dưới sự bắt buộc phải làm điều gì đó.
Under an obligation to do something.
I feel obliged to attend the charity event on Saturday.
Tôi cảm thấy bắt buộc tham dự sự kiện từ thiện vào thứ Bảy.
She is not obliged to volunteer but she does it willingly.
Cô ấy không bắt buộc tình nguyện nhưng cô ấy làm điều đó một cách tự nguyện.
Are you obliged to help with the community cleanup this weekend?
Bạn có bắt buộc giúp đỡ với việc dọn dẹp cộng đồng cuối tuần này không?
I am obliged for your help with my IELTS essay.
Tôi cảm kích vì sự giúp đỡ của bạn với bài luận IELTS của tôi.
She felt obliged to return the favor by proofreading my writing.
Cô ấy cảm thấy biết ơn khi trả ơn bằng cách đọc lại bài viết của tôi.
Aren't you obliged to thank the examiner after the speaking test?
Liệu bạn có cần phải cảm ơn người chấm thi sau bài thi nói không?
Dạng tính từ của Obliged (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Obliged Có nghĩa | More obliged Có trách nhiệm hơn | Most obliged Rất cảm ơn |
Kết hợp từ của Obliged (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
By law obliged Theo luật pháp bắt buộc | Are citizens by law obliged to pay taxes in your country? Có công dân nào bắt buộc phải trả thuế theo luật pháp ở quốc gia bạn không? |
Legally obliged Pháp lý bắt buộc | Are citizens legally obliged to pay taxes in the usa? Có công dân nào bị bắt buộc phải trả thuế ở mỹ không? |
Much obliged Rất biết ơn | I am much obliged to you for helping me with my ielts essay. Tôi rất biết ơn bạn đã giúp tôi với bài luận ielts của tôi. |
Morally obliged Về mặt đạo đức | She felt morally obliged to help the homeless in her community. Cô ấy cảm thấy có nghĩa vụ về mặt đạo đức để giúp đỡ người vô gia cư trong cộng đồng của mình. |
Contractually obliged Theo quy định hợp đồng | Are you contractually obliged to attend the social event tonight? Bạn có bắt buộc hợp đồng phải tham dự sự kiện xã hội tối nay không? |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Obliged cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp