Bản dịch của từ Obliges trong tiếng Việt
Obliges

Obliges (Verb)
The law obliges citizens to pay taxes every year.
Luật yêu cầu công dân phải nộp thuế hàng năm.
The school does not obliges students to wear uniforms.
Trường không yêu cầu học sinh phải mặc đồng phục.
Does the government obliges companies to provide health insurance?
Chính phủ có yêu cầu các công ty phải cung cấp bảo hiểm y tế không?
Dạng động từ của Obliges (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Oblige |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Obliged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Obliged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Obliges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Obliging |
Họ từ
Từ "obliges" là động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa bắt buộc hoặc làm cho ai đó phải thực hiện một nghĩa vụ hoặc trách nhiệm. Trong tiếng Anh British, hình thức quá khứ của từ này là "obliged" và thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện lòng biết ơn, ví dụ: "I’m much obliged". Trong khi đó, tiếng Anh American có thể sử dụng "obliged" nhưng ít phổ biến hơn. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng hơn là ngữ nghĩa.
Từ "obliges" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "obligare", kết hợp giữa tiền tố "ob-" (trước) và động từ "ligare" (buộc). Nghĩa gốc của từ này liên quan đến việc buộc ai đó phải làm điều gì đó hoặc tạo ra nghĩa vụ pháp lý. Lịch sử sử dụng từ đã chỉ ra rằng "obliges" đã phát triển để ám chỉ sự ép buộc hoặc trách nhiệm mà một cá nhân có đối với người khác hoặc xã hội, đồng thời vẫn giữ nguyên ý nghĩa về nghĩa vụ trong tiếng Anh hiện đại.
Từ "obliges" xuất hiện với tần suất hợp lý trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong viết và nói, nơi diễn đạt nghĩa vụ hoặc yêu cầu được nhấn mạnh. Trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong các tình huống mô tả trách nhiệm, cam kết hoặc sự yêu cầu trong các mối quan hệ xã hội và công việc. "Obliges" cũng thường thấy trong văn bản pháp lý, thể hiện sự ràng buộc và trách nhiệm giữa các bên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



