Bản dịch của từ Oblivion trong tiếng Việt
Oblivion
Oblivion (Noun)
The government granted oblivion to political prisoners.
Chính phủ ban hành lệnh lãng quên cho các tù nhân chính trị.
The society advocated for oblivion for past wrongdoings.
Xã hội chủ trương xóa bỏ những hành vi sai trái trong quá khứ.
The community sought oblivion for those who committed minor offenses.
Cộng đồng tìm kiếm sự lãng quên đối với những người phạm tội nhẹ.
In the digital age, privacy concerns are pushing people towards oblivion.
Trong thời đại kỹ thuật số, những lo ngại về quyền riêng tư đang đẩy con người đến chỗ bị lãng quên.
The rise of social media has made it hard to escape oblivion.
Sự trỗi dậy của mạng xã hội khiến việc thoát khỏi sự lãng quên trở nên khó khăn.
Some individuals choose to live in oblivion to avoid societal pressures.
Một số cá nhân chọn cách sống trong quên lãng để tránh áp lực xã hội.
Kết hợp từ của Oblivion (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Political oblivion Lãng quên chính trị | He faced political oblivion after the scandal. Anh đối mặt với lãng quên chính trị sau vụ bê bối. |
Total oblivion Hoàn toàn quên lãng | The social media post led to total oblivion of the event. Bài đăng trên mạng xã hội dẫn đến sự lãng quên hoàn toàn về sự kiện. |
Họ từ
Từ "oblivion" mang nghĩa là trạng thái quên lãng, không được nhớ đến hoặc bị lãng quên hoàn toàn. Nó thường được sử dụng để chỉ sự mất mát hoặc sự không nhận thức về một sự kiện, đối tượng hay cá nhân cụ thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể trong nghĩa và cách sử dụng. "Oblivion" thường xuất hiện trong văn học và triết học để diễn đạt những khía cạnh của sự tồn tại và nhận thức.
Từ "oblivion" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "oblivio", có nghĩa là "sự quên lãng". "Oblivio" được hình thành từ động từ "oblivisci", tức là "quên". Qua thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ trạng thái không còn nhớ hoặc nhận thức, không chỉ về cá nhân mà còn về các sự kiện, văn hóa hay lịch sử. Ngày nay, "oblivion" thường được sử dụng để diễn tả sự lãng quên hoặc tình trạng bị loại bỏ khỏi ký ức và sự chú ý của con người.
Từ "oblivion" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, với tần suất không cao nhưng cũng không hiếm. Từ này thường được sử dụng để chỉ trạng thái không được nhớ tới hoặc bị lãng quên, thường liên quan đến các chủ đề về lịch sử, văn hóa hoặc tâm lý con người. Ngoài ra, từ "oblivion" cũng thường xuất hiện trong văn học và nghệ thuật để diễn tả sự biến mất hoặc vô hình, tạo nên bối cảnh cảm xúc sâu sắc trong các tác phẩm văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp