Bản dịch của từ Oblivion trong tiếng Việt

Oblivion

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oblivion(Noun)

əblˈɪvjən
əˈbɫɪvjən
01

Trạng thái không nhận thức hoặc không tỉnh táo về những gì đang xảy ra.

The state of being unaware or unconscious of what is happening

Ví dụ
02

Trạng thái bị lãng quên hoặc không được chú ý

The state of being forgotten or disregarded

Ví dụ
03

Một trạng thái hoàn toàn quên lãng hoặc thiếu nhận thức.

A state of total forgetfulness or lack of awareness

Ví dụ