Bản dịch của từ Obtect trong tiếng Việt
Obtect
Obtect (Adjective)
The obtect pupa of the butterfly was found in my garden.
Nhộng bướm obtect được tìm thấy trong vườn của tôi.
The obtect stage does not allow the insect to move at all.
Giai đoạn obtect không cho phép côn trùng di chuyển chút nào.
Is the obtect form common among all insects during development?
Hình thức obtect có phổ biến ở tất cả côn trùng trong quá trình phát triển không?
Từ "obtect" là một thuật ngữ sinh học, chỉ trạng thái của một số loài côn trùng, khi cơ thể của chúng được bao bọc trong một lớp vỏ bảo vệ trong quá trình phát triển. Từ này ít được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày và chủ yếu xuất hiện trong các văn bản khoa học. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về từ này, vì nó chủ yếu được dùng trong ngữ cảnh chuyên môn và không bị biến đổi.
Từ "obtect" có nguồn gốc từ tiếng Latin "obtectus", là quá khứ phân từ của động từ "obtegere", nghĩa là "bao bọc" hoặc "che phủ". Trong tiếng Latin, "ob" có nghĩa là "trước" hoặc "đối với", còn "tegere" có nghĩa là "che phủ". Từ này xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến việc bảo vệ hoặc che dấu một cái gì đó. Ý nghĩa hiện tại của từ "obtect" liên quan đến việc che khuất hay bảo vệ đã được duy trì từ nguồn gốc lịch sử của nó trong ngôn ngữ Latin.
Từ "obtect" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và nói, do tính chất chuyên ngành của nó. Ngữ cảnh chủ yếu gặp từ này là trong các lĩnh vực sinh học và y học, nơi nó thường mô tả trạng thái của một cơ thể bị bao bọc hoặc che phủ. Do đó, trong các tình huống hàng ngày hay học thuật, từ này ít khi được sử dụng, khiến cho người học tiếng Anh hiếm khi gặp phải.