Bản dịch của từ Obumbrate trong tiếng Việt
Obumbrate

Obumbrate (Verb)
Làm lu mờ; làm bóng mát, làm tối đi; để che khuất. (nghĩa đen và nghĩa bóng).
To overshadow to shade darken to obscure literal and figurative.
The recent scandal will obumbrate the charity's positive image.
Scandal gần đây sẽ che mờ hình ảnh tích cực của tổ chức từ thiện.
The new policies do not obumbrate the community's needs.
Chính sách mới không che mờ nhu cầu của cộng đồng.
Will the protests obumbrate the government's efforts for change?
Các cuộc biểu tình có che mờ nỗ lực thay đổi của chính phủ không?
Từ "obumbrate" có nghĩa là che khuất hoặc tạo ra bóng tối. Từ này xuất phát từ tiếng Latin "obumbrare", có nghĩa là "che phủ". Trong tiếng Anh, "obumbrate" ít được sử dụng trong giao tiếp hằng ngày và chủ yếu xuất hiện trong văn học hoặc ngữ cảnh học thuật. Không có sự khác biệt lớn về cách dùng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể xuất hiện nhiều hơn trong các bài viết nghiên cứu về ẩm thực hoặc nghệ thuật.
Từ "obumbrate" xuất phát từ gốc Latin "obumbratus", là dạng phân từ của động từ "obumbrare", có nghĩa là "che phủ" hoặc "bị che khuất". "Ob-" trong tiếng Latin có nghĩa là "trước" hay "ngược lại", còn "umbra" có nghĩa là "bóng tối". Từ này ban đầu được sử dụng để chỉ việc che mờ ánh sáng hoặc hình ảnh. Tới ngày nay, "obumbrate" được dùng trong ngữ cảnh mô tả việc làm mờ, che khuất một sự thật hoặc thông tin nào đó, phản ánh sự kết nối với nghĩa gốc về sự che phủ.
Từ "obumbrate" là một thuật ngữ hiếm gặp trong tiếng Anh, có nghĩa là làm khuất hoặc che đậy một cái gì đó. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất xuất hiện rất thấp, chủ yếu trong phần đọc và viết, nơi người học cần thể hiện kỹ năng từ vựng phong phú. Trong các bối cảnh khác, "obumbrate" có thể thường xuyên sử dụng trong các văn bản lý thuyết, văn chương hoặc phân tích phê bình, nhằm miêu tả sự che giấu hoặc ẩn dụ.