Bản dịch của từ Obumbrate trong tiếng Việt

Obumbrate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Obumbrate (Verb)

ɑbˈʌmbɹeɪt
ɑbˈʌmbɹeɪt
01

Làm lu mờ; làm bóng mát, làm tối đi; để che khuất. (nghĩa đen và nghĩa bóng).

To overshadow to shade darken to obscure literal and figurative.

Ví dụ

The recent scandal will obumbrate the charity's positive image.

Scandal gần đây sẽ che mờ hình ảnh tích cực của tổ chức từ thiện.

The new policies do not obumbrate the community's needs.

Chính sách mới không che mờ nhu cầu của cộng đồng.

Will the protests obumbrate the government's efforts for change?

Các cuộc biểu tình có che mờ nỗ lực thay đổi của chính phủ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/obumbrate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Obumbrate

Không có idiom phù hợp