Bản dịch của từ Obvious truth trong tiếng Việt
Obvious truth

Obvious truth (Noun)
It is an obvious truth that social media influences public opinion significantly.
Đó là một sự thật hiển nhiên rằng mạng xã hội ảnh hưởng lớn đến ý kiến công chúng.
Many people do not accept this obvious truth about social media's impact.
Nhiều người không chấp nhận sự thật hiển nhiên này về ảnh hưởng của mạng xã hội.
Is it an obvious truth that education reduces social inequality?
Có phải đó là một sự thật hiển nhiên rằng giáo dục giảm bất bình đẳng xã hội không?
Obvious truth (Adjective)
Dễ dàng nhận biết hoặc hiểu được; rõ ràng, hiển nhiên.
Easily perceived or understood clear selfevident.
It is obvious truth that education improves social mobility in society.
Rõ ràng là giáo dục cải thiện khả năng di chuyển xã hội trong xã hội.
The obvious truth is not always accepted by everyone in discussions.
Sự thật hiển nhiên không phải lúc nào cũng được mọi người chấp nhận trong các cuộc thảo luận.
Is it an obvious truth that social media affects relationships negatively?
Có phải là sự thật hiển nhiên rằng mạng xã hội ảnh hưởng tiêu cực đến các mối quan hệ không?
Khái niệm "obvious truth" (sự thật hiển nhiên) đề cập đến một sự thật rõ ràng, không cần phải chứng minh hay tranh cãi do tính chất rõ ràng của nó. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ; cả hai đều sử dụng "obvious truth" với cùng nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút do đặc điểm ngữ âm của từng vùng, nhưng ý nghĩa và bối cảnh sử dụng vẫn giữ nguyên.
Từ "obvious" có nguồn gốc từ tiếng Latin "obvius", có nghĩa là "thể hiện, rõ ràng". Từ "obvius" được cấu thành từ tiền tố "ob-" (đối diện, trước mặt) và "via" (đường đi). Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để chỉ những điều dễ nhận biết, không cần lý giải. Sự kết nối này với ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh tính minh bạch và khả năng nhận thức ngay lập tức, phù hợp với ngữ cảnh sử dụng trong ngôn ngữ ngày nay.
"Cụm từ 'obvious truth' thường xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bài thi Nghe và Đọc. Trong các bài viết hoặc bài nói, cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh những sự thật hiển nhiên hoặc rõ ràng, như trong các tranh luận hoặc bài tiểu luận về các vấn đề xã hội. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được tìm thấy trong văn phong học thuật và các tài liệu nghiên cứu để khẳng định các luận điểm rõ ràng".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp